Phong độ Paradou AC gần đây, KQ Paradou AC mới nhất
Phong độ Paradou AC gần đây
-
14/06/2024Paradou ACUSM Khenchela2 - 0W
-
11/06/2024ES SetifParadou AC0 - 1L
-
07/06/2024MC MagraParadou AC2 - 0L
-
26/05/2024Paradou ACUnion Sportive Souf3 - 0W
-
17/05/2024JS SaouraParadou AC1 - 0L
-
11/05/2024Paradou ACASO Chlef0 - 3L
-
28/04/2024MC AlgerParadou AC0 - 0L
-
20/04/2024Paradou ACEl Bayadh1 - 0W
-
17/04/2024CR BelouizdadParadou AC0 - 0D
-
07/04/2024CS ConstantineParadou AC2 - 1L
Thống kê phong độ Paradou AC gần đây, KQ Paradou AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Paradou AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Paradou AC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2024Paradou ACUSM Khenchela2 - 0W
-
11/06/2024ES SetifParadou AC0 - 1L
-
07/06/2024MC MagraParadou AC2 - 0L
-
26/05/2024Paradou ACUnion Sportive Souf3 - 0W
-
17/05/2024JS SaouraParadou AC1 - 0L
-
11/05/2024Paradou ACASO Chlef0 - 3L
-
28/04/2024MC AlgerParadou AC0 - 0L
-
20/04/2024Paradou ACEl Bayadh1 - 0W
-
17/04/2024CR BelouizdadParadou AC0 - 0D
-
07/04/2024CS ConstantineParadou AC2 - 1L
- Kết quả Paradou AC mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paradou AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Paradou AC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Setif | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Olympique Akbou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Persamba Manggarai Barat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | JS Saoura | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | USM Khenchela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | MC Oran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ASO Chlef | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Biskra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ES Mostaganem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | MC Magra | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | El Bayadh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri