Phong độ RC Arba gần đây, KQ RC Arba mới nhất
Phong độ RC Arba gần đây
-
08/03/2025WA MostaganemRC Arba0 - 0L
-
27/02/2025RC ArbaGC Mascara0 - 0W
-
19/02/2025NA Hussein DeyRC Arba0 - 0L
-
15/02/2025RC ArbaJS El Biar1 - 1L
-
11/02/20251 SKAF Khemis MelinaRC Arba 10 - 0D
-
01/02/2025RC ArbaESM Kolea1 - 1D
-
27/01/2025RC ArbaUS Bechar Djedid 12 - 1W
-
26/12/2024RC ArbaASM Oran0 - 0W
-
20/12/2024MC SaidaRC Arba0 - 0D
-
13/12/2024RC ArbaES Ben Aknoun1 - 2L
Thống kê phong độ RC Arba gần đây, KQ RC Arba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ RC Arba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ RC Arba gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025WA MostaganemRC Arba0 - 0L
-
27/02/2025RC ArbaGC Mascara0 - 0W
-
19/02/2025NA Hussein DeyRC Arba0 - 0L
-
15/02/2025RC ArbaJS El Biar1 - 1L
-
11/02/20251 SKAF Khemis MelinaRC Arba 10 - 0D
-
01/02/2025RC ArbaESM Kolea1 - 1D
-
27/01/2025RC ArbaUS Bechar Djedid 12 - 1W
-
26/12/2024RC ArbaASM Oran0 - 0W
-
20/12/2024MC SaidaRC Arba0 - 0D
-
13/12/2024RC ArbaES Ben Aknoun1 - 2L
- Kết quả RC Arba mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập RC Arba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Arba (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
RC Arba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận RC Arba thắng
Bại: là số trận RC Arba thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri