Phong độ USM Alger gần đây, KQ USM Alger mới nhất
Phong độ USM Alger gần đây
-
20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0L
-
17/03/2025CR BelouizdadUSM Alger0 - 0D
-
07/03/2025USM AlgerES Mostaganem1 - 0W
-
27/02/2025El BayadhUSM Alger1 - 0L
-
19/02/2025USM AlgerMC Magra1 - 0W
-
16/04/20251 USM AlgerUSM EL HARRACH0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
28/03/2025CRB TemouchentUSM Alger0 - 2W
-
12/03/2025RC KoubaUSM Alger0 - 0W
-
10/04/2025USM AlgerCS Constantine1 - 0D
-
Pen [3-4]
-
02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
Thống kê phong độ USM Alger gần đây, KQ USM Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ USM Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ USM Alger gần đây: theo giải đấu
-
16/04/20251 USM AlgerUSM EL HARRACH0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
28/03/2025CRB TemouchentUSM Alger0 - 2W
-
12/03/2025RC KoubaUSM Alger0 - 0W
-
10/04/2025USM AlgerCS Constantine1 - 0D
-
Pen [3-4]
-
02/04/2025CS ConstantineUSM Alger 11 - 0D
-
20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0L
-
17/03/2025CR BelouizdadUSM Alger0 - 0D
-
07/03/2025USM AlgerES Mostaganem1 - 0W
-
27/02/2025El BayadhUSM Alger1 - 0L
-
19/02/2025USM AlgerMC Magra1 - 0W
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả USM Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USM Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Alger (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
USM Alger (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 44 | T T T H B T |
2 | CR Belouizdad | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 15 | 19 | 43 | T H H T T T |
3 | JS kabylie | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T H T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | USM Alger | 21 | 8 | 9 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | H T B T H B |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | ASO Chlef | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | H T B H B B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
13 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | -7 | 24 | T B B B T B |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B T H H B |
16 | Biskra | 23 | 3 | 10 | 10 | 10 | 19 | -9 | 19 | B T B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri