Phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất
Phong độ CRD Libolo gần đây
-
09/03/2025Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0L
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0W
-
26/02/2025Sagrada EsperancaCRD Libolo1 - 0L
-
22/02/2025CRD LiboloPrimeiro de Agosto0 - 0D
-
19/02/2025Academica Do LobitoCRD Libolo2 - 1L
-
31/01/2025Progresso da Lunda SulCRD Libolo0 - 0L
-
14/12/2024CRD LiboloInterclube Luanda0 - 0D
-
08/12/2024Luanda CItyCRD Libolo0 - 0D
-
01/12/2024Santa Rita FCCRD Libolo0 - 0L
-
23/11/2024CRD LiboloKabuscorp do Palanca0 - 0D
Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0L
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0W
-
26/02/2025Sagrada EsperancaCRD Libolo1 - 0L
-
22/02/2025CRD LiboloPrimeiro de Agosto0 - 0D
-
19/02/2025Academica Do LobitoCRD Libolo2 - 1L
-
31/01/2025Progresso da Lunda SulCRD Libolo0 - 0L
-
14/12/2024CRD LiboloInterclube Luanda0 - 0D
-
08/12/2024Luanda CItyCRD Libolo0 - 0D
-
01/12/2024Santa Rita FCCRD Libolo0 - 0L
-
23/11/2024CRD LiboloKabuscorp do Palanca0 - 0D
- Kết quả CRD Libolo mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRD Libolo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRD Libolo (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
CRD Libolo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 20 | 15 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 50 | T H T T H T |
2 | Wiliete | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 45 | B T T T T H |
3 | Primeiro de Agosto | 20 | 10 | 8 | 2 | 24 | 14 | 10 | 38 | H T H T H H |
4 | Sagrada Esperanca | 18 | 9 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 32 | T H T T T T |
5 | CD Sao Salvador | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 18 | 6 | 30 | T T B B B T |
6 | Bravos do Maquis | 20 | 6 | 11 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | B T T H H H |
7 | Desportivo Huila | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 16 | 3 | 29 | T H B T T T |
8 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 10 | 5 | 23 | 14 | 9 | 25 | T T H B B H |
9 | Academica Do Lobito | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 23 | H T H B H H |
10 | Kabuscorp do Palanca | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 22 | H H T B T B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | CRD Libolo | 20 | 4 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 20 | B B H B T B |
13 | Luanda CIty | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 31 | -14 | 16 | B B T H H B |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 8 | 22 | -14 | 12 | H B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola