Phong độ Cuando Cubango gần đây, KQ Cuando Cubango mới nhất
Phong độ Cuando Cubango gần đây
-
29/05/2022Cuando CubangoSporting de Benguela1 - 0W
-
23/05/2022Academica Do LobitoCuando Cubango1 - 1D
-
08/05/2022Cuando CubangoSagrada Esperanca0 - 0L
-
24/04/2022Sporting CabindaCuando Cubango0 - 0D
-
20/04/2022Cuando CubangoBravos do Maquis0 - 1D
-
17/04/2022Cuando CubangoProgresso0 - 0W
-
08/04/2022WilieteCuando Cubango0 - 2D
-
20/03/2022Desportivo HuilaCuando Cubango0 - 0L
-
13/03/2022Cuando CubangoKabuscorp do Palanca0 - 0D
-
05/03/2022Progresso da Lunda SulCuando Cubango0 - 0W
Thống kê phong độ Cuando Cubango gần đây, KQ Cuando Cubango mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Cuando Cubango gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Cuando Cubango gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2022Cuando CubangoSporting de Benguela1 - 0W
-
23/05/2022Academica Do LobitoCuando Cubango1 - 1D
-
08/05/2022Cuando CubangoSagrada Esperanca0 - 0L
-
24/04/2022Sporting CabindaCuando Cubango0 - 0D
-
20/04/2022Cuando CubangoBravos do Maquis0 - 1D
-
17/04/2022Cuando CubangoProgresso0 - 0W
-
08/04/2022WilieteCuando Cubango0 - 2D
-
20/03/2022Desportivo HuilaCuando Cubango0 - 0L
-
13/03/2022Cuando CubangoKabuscorp do Palanca0 - 0D
-
05/03/2022Progresso da Lunda SulCuando Cubango0 - 0W
- Kết quả Cuando Cubango mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cuando Cubango gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuando Cubango (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Cuando Cubango (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 20 | 7 | 1 | 58 | 11 | 47 | 67 | H T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 28 | 18 | 7 | 3 | 45 | 15 | 30 | 61 | H T T H T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 13 | 11 | 4 | 34 | 19 | 15 | 50 | H B B H H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | T B B H B H |
5 | Wiliete | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 7 | 41 | H T T H B H |
6 | Primeiro de Agosto | 28 | 9 | 13 | 6 | 32 | 23 | 9 | 40 | H H B H B H |
7 | Desportivo Huila | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 22 | 0 | 39 | H T B H H B |
8 | Bravos do Maquis | 28 | 11 | 4 | 13 | 29 | 28 | 1 | 37 | T B B T B B |
9 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 35 | B T T H T H |
10 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 11 | 10 | 14 | 24 | -10 | 32 | H T H H T H |
11 | CD Sao Salvador | 28 | 7 | 10 | 11 | 23 | 34 | -11 | 31 | H B T H T H |
12 | Santa Rita FC | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 39 | -17 | 28 | B T B H B T |
13 | CRD Libolo | 28 | 6 | 7 | 15 | 18 | 31 | -13 | 25 | H T B T T T |
14 | CR Uniao Malanje | 28 | 5 | 6 | 17 | 19 | 43 | -24 | 21 | B B B B T B |
15 | Sporting Cabinda | 28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | -36 | 20 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola