Phong độ Interclube Luanda gần đây, KQ Interclube Luanda mới nhất
Phong độ Interclube Luanda gần đây
-
19/02/2025Progresso da Lunda SulInterclube Luanda0 - 0W
-
13/02/2025Interclube LuandaLuanda CIty2 - 0W
-
14/12/2024CRD LiboloInterclube Luanda0 - 0D
-
07/12/2024Interclube LuandaSanta Rita FC1 - 0D
-
30/11/2024Kabuscorp do PalancaInterclube Luanda2 - 0L
-
23/11/2024Interclube LuandaWiliete0 - 0D
-
17/11/2024Petro Atletico de LuandaInterclube Luanda1 - 0D
-
10/11/2024Interclube LuandaBravos do Maquis2 - 1W
-
03/11/2024CD Sao SalvadorInterclube Luanda1 - 0D
-
26/10/2024Isaac de BenguelaInterclube Luanda0 - 0D
Thống kê phong độ Interclube Luanda gần đây, KQ Interclube Luanda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Interclube Luanda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Interclube Luanda gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Progresso da Lunda SulInterclube Luanda0 - 0W
-
13/02/2025Interclube LuandaLuanda CIty2 - 0W
-
14/12/2024CRD LiboloInterclube Luanda0 - 0D
-
07/12/2024Interclube LuandaSanta Rita FC1 - 0D
-
30/11/2024Kabuscorp do PalancaInterclube Luanda2 - 0L
-
23/11/2024Interclube LuandaWiliete0 - 0D
-
17/11/2024Petro Atletico de LuandaInterclube Luanda1 - 0D
-
10/11/2024Interclube LuandaBravos do Maquis2 - 1W
-
03/11/2024CD Sao SalvadorInterclube Luanda1 - 0D
-
26/10/2024Isaac de BenguelaInterclube Luanda0 - 0D
- Kết quả Interclube Luanda mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Interclube Luanda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Interclube Luanda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 16 | 12 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 40 | T H T T T H |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 32 | T H H B H T |
4 | CD Sao Salvador | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T H T T T |
5 | Interclube Luanda | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H B H H T T |
6 | Bravos do Maquis | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
8 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
9 | Academica Do Lobito | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
12 | CRD Libolo | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B B |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola