Phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất
Phong độ Luanda CIty gần đây
-
10/11/2024Luanda CItyKabuscorp do Palanca1 - 0W
-
02/11/2024Sagrada EsperancaLuanda CIty2 - 0L
-
30/10/2024Progresso da Lunda SulLuanda CIty1 - 0L
-
24/10/2024Luanda CItyWiliete0 - 0L
-
20/10/2024Primeiro de AgostoLuanda CIty 10 - 0W
-
05/10/2024Academica Do LobitoLuanda CIty1 - 1L
-
29/09/2024Luanda CItyBravos do Maquis 10 - 1L
-
15/09/2024Luanda CItyCD Sao Salvador1 - 0D
Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 8 | 2 | 1 | 5 |
Phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Luanda CItyKabuscorp do Palanca1 - 0W
-
02/11/2024Sagrada EsperancaLuanda CIty2 - 0L
-
30/10/2024Progresso da Lunda SulLuanda CIty1 - 0L
-
24/10/2024Luanda CItyWiliete0 - 0L
-
20/10/2024Primeiro de AgostoLuanda CIty 10 - 0W
-
05/10/2024Academica Do LobitoLuanda CIty1 - 1L
-
29/09/2024Luanda CItyBravos do Maquis 10 - 1L
-
15/09/2024Luanda CItyCD Sao Salvador1 - 0D
- Kết quả Luanda CIty mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luanda CIty gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luanda CIty (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Luanda CIty (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | Primeiro de Agosto | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 20 | T H B T T T |
3 | Wiliete | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | H B B T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T B T T |
5 | Academica Do Lobito | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
6 | Interclube Luanda | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 6 | 9 | 13 | T B B H H T |
7 | Bravos do Maquis | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | B T H H T B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T H T |
9 | CRD Libolo | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | H T T H B H |
10 | CD Sao Salvador | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 | H T T H H B |
11 | Desportivo Huila | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B T H T B |
12 | Luanda CIty | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T B B B T |
13 | Kabuscorp do Palanca | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Carmona | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B H B B B |
15 | Santa Rita FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 5 | H T B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola