Phong độ Santa Rita FC gần đây, KQ Santa Rita FC mới nhất
Phong độ Santa Rita FC gần đây
-
16/03/2025Santa Rita FCCD Sao Salvador0 - 1L
-
08/03/2025Isaac de BenguelaSanta Rita FC2 - 0L
-
02/03/2025Santa Rita FCDesportivo Huila0 - 1L
-
26/02/2025CarmonaSanta Rita FC0 - 0D
-
23/02/2025Santa Rita FCSagrada Esperanca0 - 2L
-
19/02/2025Primeiro de AgostoSanta Rita FC 10 - 0L
-
21/12/2024Academica Do LobitoSanta Rita FC0 - 0D
-
07/12/2024Interclube LuandaSanta Rita FC1 - 0D
-
01/12/2024Santa Rita FCCRD Libolo0 - 0W
-
24/11/20241 Luanda CItySanta Rita FC1 - 0L
Thống kê phong độ Santa Rita FC gần đây, KQ Santa Rita FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Santa Rita FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Santa Rita FC gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Santa Rita FCCD Sao Salvador0 - 1L
-
08/03/2025Isaac de BenguelaSanta Rita FC2 - 0L
-
02/03/2025Santa Rita FCDesportivo Huila0 - 1L
-
26/02/2025CarmonaSanta Rita FC0 - 0D
-
23/02/2025Santa Rita FCSagrada Esperanca0 - 2L
-
19/02/2025Primeiro de AgostoSanta Rita FC 10 - 0L
-
21/12/2024Academica Do LobitoSanta Rita FC0 - 0D
-
07/12/2024Interclube LuandaSanta Rita FC1 - 0D
-
01/12/2024Santa Rita FCCRD Libolo0 - 0W
-
24/11/20241 Luanda CItySanta Rita FC1 - 0L
- Kết quả Santa Rita FC mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Rita FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Santa Rita FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 35 | 10 | 25 | 50 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 14 | 25 | 48 | T T T T H T |
3 | Primeiro de Agosto | 21 | 10 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39 | T H T H H H |
4 | CD Sao Salvador | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 33 | T B B B T T |
5 | Bravos do Maquis | 21 | 7 | 11 | 3 | 23 | 16 | 7 | 32 | T T H H H T |
6 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
7 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | H B T T T B |
8 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 14 | 11 | 28 | T H B B H T |
9 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H T B T B B |
12 | CRD Libolo | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Luanda CIty | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T H H B H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 8 | 23 | -15 | 12 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B B B T H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola