Phong độ Sporting Cabinda gần đây, KQ Sporting Cabinda mới nhất
Phong độ Sporting Cabinda gần đây
-
29/05/2024Academica Do LobitoSporting Cabinda2 - 0L
-
25/05/2024Sporting CabindaInterclube Luanda0 - 1L
-
18/05/2024CRD LiboloSporting Cabinda1 - 2L
-
11/05/2024Sporting CabindaProgresso da Lunda Sul1 - 0W
-
08/05/2024Petro Atletico de LuandaSporting Cabinda1 - 0L
-
04/05/2024Sporting CabindaSagrada Esperanca1 - 0D
-
01/05/2024CR Uniao MalanjeSporting Cabinda2 - 0L
-
28/04/2024CD Sao SalvadorSporting Cabinda1 - 1D
-
21/04/2024Santa Rita FCSporting Cabinda0 - 0L
-
14/04/2024Sporting CabindaPrimeiro de Agosto0 - 0W
Thống kê phong độ Sporting Cabinda gần đây, KQ Sporting Cabinda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Sporting Cabinda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Sporting Cabinda gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2024Academica Do LobitoSporting Cabinda2 - 0L
-
25/05/2024Sporting CabindaInterclube Luanda0 - 1L
-
18/05/2024CRD LiboloSporting Cabinda1 - 2L
-
11/05/2024Sporting CabindaProgresso da Lunda Sul1 - 0W
-
08/05/2024Petro Atletico de LuandaSporting Cabinda1 - 0L
-
04/05/2024Sporting CabindaSagrada Esperanca1 - 0D
-
01/05/2024CR Uniao MalanjeSporting Cabinda2 - 0L
-
28/04/2024CD Sao SalvadorSporting Cabinda1 - 1D
-
21/04/2024Santa Rita FCSporting Cabinda0 - 0L
-
14/04/2024Sporting CabindaPrimeiro de Agosto0 - 0W
- Kết quả Sporting Cabinda mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sporting Cabinda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cabinda (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Sporting Cabinda (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | Bravos do Maquis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
5 | Interclube Luanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Kabuscorp do Palanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | CRD Libolo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | Academica Do Lobito | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
9 | Carmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 4 | B H T |
10 | CD Sao Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
11 | Luanda CIty | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Isaac de Benguela | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
13 | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Progresso da Lunda Sul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Santa Rita FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Desportivo Huila | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola