Phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ Wiliete gần đây

  • 16/03/2025
    Wiliete
    Petro Atletico de Luanda 1
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Bravos do Maquis
    Wiliete
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Wiliete
    CD Sao Salvador
    1 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Isaac de Benguela
    Wiliete
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Wiliete
    Desportivo Huila
    0 - 0
    W
  • 19/02/2025
    Carmona
    Wiliete
    0 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Sagrada Esperanca
    Wiliete
    0 - 1
    L
  • 15/12/2024
    Wiliete
    Primeiro de Agosto
    1 - 0
    W
  • 08/12/2024
    Academica Do Lobito
    Wiliete
    0 - 2
    W
  • 01/12/2024
    1 Wiliete
    Progresso da Lunda Sul 1
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

Thống kê phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 8 1 1

Phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Wiliete mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 16/03/2025
    Wiliete
    Petro Atletico de Luanda 1
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Bravos do Maquis
    Wiliete
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Wiliete
    CD Sao Salvador
    1 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Isaac de Benguela
    Wiliete
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Wiliete
    Desportivo Huila
    0 - 0
    W
  • 19/02/2025
    Carmona
    Wiliete
    0 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Sagrada Esperanca
    Wiliete
    0 - 1
    L
  • 15/12/2024
    Wiliete
    Primeiro de Agosto
    1 - 0
    W
  • 08/12/2024
    Academica Do Lobito
    Wiliete
    0 - 2
    W
  • 01/12/2024
    1 Wiliete
    Progresso da Lunda Sul 1
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiliete gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Wiliete (sân nhà) 9 8 0 0
Wiliete (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 21 15 5 1 35 10 25 50 H T T H T B
2 Wiliete 21 15 3 3 39 14 25 48 T T T T H T
3 Primeiro de Agosto 21 10 9 2 25 15 10 39 T H T H H H
4 CD Sao Salvador 21 9 6 6 25 18 7 33 T B B B T T
5 Bravos do Maquis 21 7 11 3 23 16 7 32 T T H H H T
6 Sagrada Esperanca 19 9 5 5 18 15 3 32 H T T T T B
7 Desportivo Huila 21 8 5 8 19 18 1 29 H B T T T B
8 Interclube Luanda 21 6 10 5 25 14 11 28 T H B B H T
9 Academica Do Lobito 21 6 8 7 19 26 -7 26 T H B H H T
10 Progresso da Lunda Sul 19 5 7 7 13 16 -3 22 B B B T H B
11 Kabuscorp do Palanca 20 5 7 8 16 21 -5 22 H T B T B B
12 CRD Libolo 21 4 9 8 18 23 -5 21 B H B T B H
13 Luanda CIty 21 4 5 12 18 32 -14 17 B T H H B H
14 Carmona 20 2 8 10 9 33 -24 14 B B B H B H
15 Santa Rita FC 20 2 6 12 8 23 -15 12 B B H B B B
16 Isaac de Benguela 20 2 6 12 17 33 -16 12 B B B B T H

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola