Phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Phong độ Abha gần đây
-
10/11/2024AbhaAl-Adalh2 - 1D
-
05/11/2024JubailAbha0 - 0W
-
30/10/2024AbhaAL-Rbeea Jeddah0 - 1D
-
23/10/2024Al-HazmAbha3 - 0L
-
06/10/20241 Al-BatenAbha1 - 0L
-
01/10/2024AbhaAl-Faisaly Harmah2 - 1W
-
16/09/2024Al BukayriyahAbha0 - 1W
-
01/09/2024AbhaOhod Medina1 - 0W
-
27/08/2024Al-Arabi(KSA)Abha0 - 0W
-
25/09/2024AbhaAl-Taawon 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024AbhaAl-Adalh2 - 1D
-
05/11/2024JubailAbha0 - 0W
-
30/10/2024AbhaAL-Rbeea Jeddah0 - 1D
-
23/10/2024Al-HazmAbha3 - 0L
-
06/10/20241 Al-BatenAbha1 - 0L
-
01/10/2024AbhaAl-Faisaly Harmah2 - 1W
-
16/09/2024Al BukayriyahAbha0 - 1W
-
01/09/2024AbhaOhod Medina1 - 0W
-
27/08/2024Al-Arabi(KSA)Abha0 - 0W
-
25/09/2024AbhaAl-Taawon 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
- Kết quả Abha mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- Kết quả Abha mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Abha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Abha (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 28 | T T T T H T |
2 | Al-Ittihad | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 27 | T T T T T T |
3 | Al-Nassr | 10 | 6 | 4 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T H H T |
4 | Al-Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 21 | T B B T T T |
5 | Al-Qadasiya | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B B T T T |
6 | Al-Khaleej | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | B T B T T T |
7 | Al-Taawon | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T H B H T |
8 | Al-Ahli SFC | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | B T T B H B |
10 | Dhamk | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 11 | B T H B H T |
11 | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B T H T B B |
12 | Al-Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | H B B H B B |
13 | Al-Orubah | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | T B T B B B |
14 | Al-Akhdoud | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | T B B H T B |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H H H B |
16 | Al-Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | T H B H H B |
17 | Al-Wehda | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | -13 | 6 | B H H B B B |
18 | Al-Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)