Phong độ AFC gần đây, KQ AFC mới nhất
Phong độ AFC gần đây
-
22/03/2025ScheveningenAFC0 - 1W
-
15/03/2025AFCRijnsburgse Boys2 - 1W
-
08/03/2025Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC1 - 0L
-
22/02/2025AFCSpakenburg1 - 0W
-
15/02/2025BarendrechtAFC0 - 1W
-
08/02/2025AFCKoninklijke HFC2 - 2D
-
01/02/2025AFCDe Treffers 10 - 1D
-
26/01/2025ADO '20AFC1 - 2W
-
18/01/2025AFCKatwijk0 - 1L
-
11/01/2025ACV AssenAFC1 - 2L
Thống kê phong độ AFC gần đây, KQ AFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ AFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Hà Lan | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ AFC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025ScheveningenAFC0 - 1W
-
15/03/2025AFCRijnsburgse Boys2 - 1W
-
08/03/2025Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC1 - 0L
-
22/02/2025AFCSpakenburg1 - 0W
-
15/02/2025BarendrechtAFC0 - 1W
-
08/02/2025AFCKoninklijke HFC2 - 2D
-
01/02/2025AFCDe Treffers 10 - 1D
-
26/01/2025ADO '20AFC1 - 2W
-
18/01/2025AFCKatwijk0 - 1L
-
11/01/2025ACV AssenAFC1 - 2L
- Kết quả AFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
AFC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 27 | 20 | 4 | 3 | 70 | 28 | 42 | 64 | T T T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 28 | 32 | 54 | B T B T B T |
3 | AFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T B T T |
4 | Katwijk | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | T H T T B H |
5 | Spakenburg | 27 | 13 | 6 | 8 | 55 | 34 | 21 | 45 | B T B T H B |
6 | GVVV Veenendaal | 27 | 13 | 5 | 9 | 50 | 42 | 8 | 44 | B B H B H T |
7 | Almere City Youth | 27 | 12 | 7 | 8 | 67 | 45 | 22 | 43 | T T T T T T |
8 | Barendrecht | 27 | 11 | 6 | 10 | 46 | 46 | 0 | 39 | H B H T H B |
9 | HHC Hardenberg | 27 | 12 | 3 | 12 | 36 | 39 | -3 | 39 | T B T B H B |
10 | De Treffers | 27 | 11 | 6 | 10 | 48 | 55 | -7 | 39 | T H B T T B |
11 | Koninklijke HFC | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 34 | H B H B T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 11 | 1 | 15 | 47 | 57 | -10 | 34 | B H T T B T |
13 | RKAV Volendam | 27 | 9 | 5 | 13 | 49 | 59 | -10 | 32 | B B B T B T |
14 | ACV Assen | 27 | 9 | 5 | 13 | 31 | 46 | -15 | 32 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 27 | 6 | 8 | 13 | 48 | 56 | -8 | 26 | T T B H T H |
16 | Excelsior Maassluis | 27 | 6 | 6 | 15 | 21 | 42 | -21 | 24 | T B B H B B |
17 | Scheveningen | 27 | 4 | 3 | 20 | 19 | 55 | -36 | 15 | B T B B B B |
18 | ADO '20 | 27 | 3 | 4 | 20 | 23 | 72 | -49 | 13 | H B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)