Phong độ Amedspor gần đây, KQ Amedspor mới nhất
Phong độ Amedspor gần đây
-
16/03/2025AmedsporErzurum BB0 - 1L
-
10/03/20251 PendiksporAmedspor0 - 0W
-
05/03/2025AmedsporGenclerbirligi0 - 1D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025AmedsporYeni Malatyaspor 13 - 0W
-
16/02/2025BolusporAmedspor 20 - 0D
-
13/02/2025AmedsporBandirmaspor1 - 0W
-
08/02/2025KocaelisporAmedspor1 - 0L
-
02/02/2025AmedsporSakaryaspor0 - 1D
-
25/01/2025IstanbulsporAmedspor0 - 0L
Thống kê phong độ Amedspor gần đây, KQ Amedspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Amedspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Amedspor gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025AmedsporErzurum BB0 - 1L
-
10/03/20251 PendiksporAmedspor0 - 0W
-
05/03/2025AmedsporGenclerbirligi0 - 1D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025AmedsporYeni Malatyaspor 13 - 0W
-
16/02/2025BolusporAmedspor 20 - 0D
-
13/02/2025AmedsporBandirmaspor1 - 0W
-
08/02/2025KocaelisporAmedspor1 - 0L
-
02/02/2025AmedsporSakaryaspor0 - 1D
-
25/01/2025IstanbulsporAmedspor0 - 0L
- Kết quả Amedspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Amedspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Amedspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 28 | 19 | 7 | 2 | 65 | 25 | 40 | 64 | T H H T T T |
2 | Aksarayspor | 28 | 19 | 5 | 4 | 56 | 26 | 30 | 62 | H H T T B T |
3 | Elazigspor | 28 | 16 | 6 | 6 | 55 | 28 | 27 | 54 | B T T B T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T H T T H B |
5 | Belediye Vanspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 52 | 33 | 19 | 51 | H T H T T B |
6 | Bukaspor | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 30 | 7 | 48 | T T H B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 28 | 13 | 8 | 7 | 41 | 27 | 14 | 47 | T B T T B H |
8 | Bursa Niluferspor AS | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 39 | 4 | 43 | B T B T H T |
9 | Erbaaspor S | 28 | 11 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 38 | T B B B T T |
10 | Ankarademirspor | 28 | 8 | 13 | 7 | 38 | 34 | 4 | 37 | H T H T H B |
11 | Utkoi | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 42 | -2 | 37 | T B B B T B |
12 | Karaman Belediyespor | 28 | 7 | 12 | 9 | 34 | 31 | 3 | 33 | H B H T H H |
13 | Somaspor | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 31 | 1 | 32 | B B T B B T |
14 | Diyarbakirspor | 28 | 5 | 9 | 14 | 16 | 32 | -16 | 24 | B T B T B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 51 | -27 | 24 | B T T B B B |
16 | Celspor | 28 | 5 | 5 | 18 | 18 | 49 | -31 | 20 | T H H B T T |
17 | Nazillispor | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 66 | -38 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 28 | 1 | 6 | 21 | 17 | 68 | -51 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)