Phong độ Andrezieux gần đây, KQ Andrezieux mới nhất
Phong độ Andrezieux gần đây
-
23/02/2025Marignane GignacAndrezieux0 - 0D
-
15/02/2025AndrezieuxJura Sud Foot1 - 0D
-
08/02/20251 Le Puy Foot 43 AuvergneAndrezieux 10 - 1W
-
19/01/2025GRACESAndrezieux 10 - 0D
-
12/01/2025ToulonAndrezieux1 - 1L
-
21/12/2024AndrezieuxFC Bergerac0 - 0D
-
14/12/2024IstresAndrezieux0 - 0D
-
07/12/2024AndrezieuxGOAL FC0 - 0W
-
24/11/2024Frejus St-RaphaelAndrezieux0 - 0L
-
09/11/2024AndrezieuxAngouleme1 - 0D
Thống kê phong độ Andrezieux gần đây, KQ Andrezieux mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Andrezieux gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 2 | 6 | 2 |
Phong độ Andrezieux gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Marignane GignacAndrezieux0 - 0D
-
15/02/2025AndrezieuxJura Sud Foot1 - 0D
-
08/02/20251 Le Puy Foot 43 AuvergneAndrezieux 10 - 1W
-
19/01/2025GRACESAndrezieux 10 - 0D
-
12/01/2025ToulonAndrezieux1 - 1L
-
21/12/2024AndrezieuxFC Bergerac0 - 0D
-
14/12/2024IstresAndrezieux0 - 0D
-
07/12/2024AndrezieuxGOAL FC0 - 0W
-
24/11/2024Frejus St-RaphaelAndrezieux0 - 0L
-
09/11/2024AndrezieuxAngouleme1 - 0D
- Kết quả Andrezieux mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andrezieux gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andrezieux (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Andrezieux (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)