Phong độ Angouleme gần đây, KQ Angouleme mới nhất
Phong độ Angouleme gần đây
-
12/04/2025GFA Rumilly VallieresAngouleme0 - 1D
-
04/04/2025AngoulemeAndrezieux1 - 1W
-
23/03/2025Cannes ASAngouleme0 - 1W
-
16/03/2025AngoulemeToulon1 - 1W
-
09/03/2025FC BergeracAngouleme0 - 0D
-
22/02/2025AngoulemeIstres1 - 0W
-
15/02/2025GOAL FCAngouleme0 - 0D
-
08/02/2025AngoulemeFrejus St-Raphael1 - 0W
-
26/01/2025AngoulemeGRACES1 - 2D
-
19/01/20251 HyeresAngouleme0 - 0D
Thống kê phong độ Angouleme gần đây, KQ Angouleme mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Angouleme gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Angouleme gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025GFA Rumilly VallieresAngouleme0 - 1D
-
04/04/2025AngoulemeAndrezieux1 - 1W
-
23/03/2025Cannes ASAngouleme0 - 1W
-
16/03/2025AngoulemeToulon1 - 1W
-
09/03/2025FC BergeracAngouleme0 - 0D
-
22/02/2025AngoulemeIstres1 - 0W
-
15/02/2025GOAL FCAngouleme0 - 0D
-
08/02/2025AngoulemeFrejus St-Raphael1 - 0W
-
26/01/2025AngoulemeGRACES1 - 2D
-
19/01/20251 HyeresAngouleme0 - 0D
- Kết quả Angouleme mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Angouleme gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angouleme (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Angouleme (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Angouleme thắng
Bại: là số trận Angouleme thua
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 25 | 7 | 44 | B B B T H B |
3 | Thionville FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 41 | T T T H B T |
4 | Biesheim | 25 | 10 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 39 | B T H H B H |
5 | Chambly FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 33 | 27 | 6 | 38 | T T T B H B |
6 | Creteil | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 22 | 8 | 36 | T H H B T T |
7 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
8 | AS Furiani Agliani | 25 | 8 | 11 | 6 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B H H T T |
9 | Chantilly | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | T H T B T T |
10 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
11 | Feignies | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H B B |
12 | Epinal | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | H H T B B B |
13 | Haguenau | 25 | 7 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 28 | T T B B B B |
14 | ES Wasquehal | 25 | 8 | 3 | 14 | 22 | 37 | -15 | 27 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 48 | -29 | 19 | H B B B H T |
16 | Aubervilliers | 25 | 2 | 11 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B H B H H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)