Phong độ Arandina gần đây, KQ Arandina mới nhất
Phong độ Arandina gần đây
-
24/11/2024ArandinaBurgos Promesas0 - 0W
-
16/11/2024CD La Virgen Del CaminoArandina0 - 0L
-
10/11/2024ArandinaCD Laguna de Duero1 - 0W
-
03/11/20241 CyD Leonesa Jupiter Leones BArandina1 - 2W
-
27/10/20241 ArandinaCD Cristo Atletico1 - 0W
-
23/10/20242 CD Mirandes BArandina1 - 1W
-
19/10/2024ArandinaCD Atletico Mansilles1 - 0W
-
13/10/2024Ciudad RodrigoArandina0 - 0W
-
06/10/2024ArandinaAlmazan1 - 0D
-
29/09/2024Atletico TordesillasArandina0 - 0D
Thống kê phong độ Arandina gần đây, KQ Arandina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Arandina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Arandina gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024ArandinaBurgos Promesas0 - 0W
-
16/11/2024CD La Virgen Del CaminoArandina0 - 0L
-
10/11/2024ArandinaCD Laguna de Duero1 - 0W
-
03/11/20241 CyD Leonesa Jupiter Leones BArandina1 - 2W
-
27/10/20241 ArandinaCD Cristo Atletico1 - 0W
-
23/10/20242 CD Mirandes BArandina1 - 1W
-
19/10/2024ArandinaCD Atletico Mansilles1 - 0W
-
13/10/2024Ciudad RodrigoArandina0 - 0W
-
06/10/2024ArandinaAlmazan1 - 0D
-
29/09/2024Atletico TordesillasArandina0 - 0D
- Kết quả Arandina mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arandina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arandina (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Arandina (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 13 | 9 | 3 | 1 | 26 | 5 | 21 | 30 | T H T T T T |
2 | Getafe B | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 11 | 14 | 28 | T B T T B T |
3 | Tenerife B | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 27 | T T B T T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 24 | T H H T T T |
5 | Cacereno | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 15 | 7 | 23 | B H H T T T |
6 | CD Colonia Moscardo | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T T H T B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H B B B T |
8 | CD Union Sur Yaiza | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 18 | T H H B B B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T H H H H |
10 | AD Union Adarve | 13 | 5 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 17 | B H T B T T |
11 | CD Coria | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16 | B T B T T B |
12 | UB Conquense | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | T T B B B B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B B B T B |
14 | Real Madrid C | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H H T B H |
15 | UD Melilla | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B H T T B H |
16 | CD Illescas | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | T B B B B B |
17 | CD Atletico Paso | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 19 | -12 | 6 | B B T B H B |
18 | Mostoles | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)