Phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Phong độ Atalanta gần đây
-
10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1W
-
03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2W
-
31/10/2024AtalantaMonza0 - 0W
-
27/10/2024AtalantaVerona5 - 1W
-
20/10/2024VeneziaAtalanta0 - 1W
-
05/10/2024AtalantaGenoa1 - 0W
-
29/09/20241 BolognaAtalanta0 - 0D
-
07/11/2024VfB StuttgartAtalanta0 - 0W
-
23/10/2024AtalantaCeltic FC0 - 0D
-
02/10/2024FC Shakhtar DonetskAtalanta0 - 2W
Thống kê phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Serie A | 7 | 6 | 1 | 0 |
Phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
-
07/11/2024VfB StuttgartAtalanta0 - 0W
-
23/10/2024AtalantaCeltic FC0 - 0D
-
02/10/2024FC Shakhtar DonetskAtalanta0 - 2W
-
10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1W
-
03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2W
-
31/10/2024AtalantaMonza0 - 0W
-
27/10/2024AtalantaVerona5 - 1W
-
20/10/2024VeneziaAtalanta0 - 1W
-
05/10/2024AtalantaGenoa1 - 0W
-
29/09/20241 BolognaAtalanta0 - 0D
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atalanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Atalanta (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 26 | T T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 16 | 25 | T T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 15 | 25 | T T T T T T |
4 | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | T B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 14 | 24 | H T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | -3 | 14 | B B T B B B |
12 | AS Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 | H H H H B T |
14 | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | -10 | 12 | T B B B T B |
15 | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | H T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 10 | B H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | -16 | 9 | B B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)