Phong độ Aurora gần đây, KQ Aurora mới nhất
Phong độ Aurora gần đây
-
21/11/2024San Jose de OruroAurora 11 - 1D
-
01/11/2024AuroraIndependiente Petrolero0 - 0W
-
23/10/20241 AuroraUniversitario De Vinto 10 - 1L
-
20/10/2024BolivarAurora0 - 0W
-
30/09/2024AuroraClub Guabira1 - 0W
-
25/09/2024Oriente PetroleroAurora3 - 0L
-
22/09/20241 AuroraAlways Ready 10 - 0W
-
15/09/2024Nacional PotosiAurora0 - 1W
-
27/08/2024AuroraReal Tomayapo0 - 0D
-
19/08/2024Royal Pari FCAurora 10 - 0D
Thống kê phong độ Aurora gần đây, KQ Aurora mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Aurora gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Aurora gần đây: theo giải đấu
-
21/11/2024San Jose de OruroAurora 11 - 1D
-
01/11/2024AuroraIndependiente Petrolero0 - 0W
-
23/10/20241 AuroraUniversitario De Vinto 10 - 1L
-
20/10/2024BolivarAurora0 - 0W
-
30/09/2024AuroraClub Guabira1 - 0W
-
25/09/2024Oriente PetroleroAurora3 - 0L
-
22/09/20241 AuroraAlways Ready 10 - 0W
-
15/09/2024Nacional PotosiAurora0 - 1W
-
27/08/2024AuroraReal Tomayapo0 - 0D
-
19/08/2024Royal Pari FCAurora 10 - 0D
- Kết quả Aurora mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aurora gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aurora (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Aurora (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)