Phong độ Avranches gần đây, KQ Avranches mới nhất
Phong độ Avranches gần đây
-
23/02/2025AvranchesDinan Lehon FC0 - 2L
-
15/02/2025Stade PoitevinAvranches0 - 1W
-
09/02/2025AvranchesLe Poire Sur Vie1 - 0W
-
01/02/2025AvranchesStade Briochin0 - 1D
-
26/01/2025LA Saint-Colomban LocmineAvranches0 - 0D
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2L
-
14/12/2024Saint MaloAvranches1 - 0L
-
08/12/2024AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0W
-
24/11/20241 BloisAvranches0 - 0W
-
17/11/2024AS DragonAvranches2 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Avranches gần đây, KQ Avranches mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Avranches gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Avranches gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025AvranchesDinan Lehon FC0 - 2L
-
15/02/2025Stade PoitevinAvranches0 - 1W
-
09/02/2025AvranchesLe Poire Sur Vie1 - 0W
-
01/02/2025AvranchesStade Briochin0 - 1D
-
26/01/2025LA Saint-Colomban LocmineAvranches0 - 0D
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2L
-
14/12/2024Saint MaloAvranches1 - 0L
-
08/12/2024AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0W
-
24/11/20241 BloisAvranches0 - 0W
-
17/11/2024AS DragonAvranches2 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avranches gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avranches (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Avranches (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 21 | 13 | 3 | 5 | 32 | 17 | 15 | 42 | B T T B T T |
2 | Boulogne | 20 | 10 | 6 | 4 | 27 | 21 | 6 | 36 | H H H T B T |
3 | Le Mans | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 35 | T T H T T T |
4 | Orleans US 45 | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 32 | H B B T B B |
5 | Aubagne | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 22 | 5 | 30 | T T B B B T |
6 | Valenciennes | 21 | 7 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H T H H |
7 | Dijon | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 28 | T H H B H B |
8 | FC Rouen | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 20 | 4 | 26 | B B T T H B |
9 | Sochaux | 20 | 5 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H H H H B B |
10 | Villefranche | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 23 | -3 | 26 | T B B T T T |
11 | Concarneau | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 31 | -5 | 26 | B B T B B H |
12 | Versailles 78 | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B T T T |
13 | Bourg Peronnas | 20 | 6 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 25 | H H H H H B |
14 | Paris 13 Atletico | 21 | 5 | 9 | 7 | 21 | 25 | -4 | 24 | T H T H H B |
15 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
16 | Chateauroux | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 42 | -18 | 20 | H T H B T T |
17 | Nimes | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 23 | -6 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)