Phong độ Avranches gần đây, KQ Avranches mới nhất
Phong độ Avranches gần đây
-
05/10/2024AvranchesBourges0 - 1D
-
21/09/2024Dinan Lehon FCAvranches0 - 0D
-
14/09/2024AvranchesStade Poitevin1 - 1W
-
07/09/2024Le Poire Sur VieAvranches1 - 0L
-
31/08/2024AvranchesLA Saint-Colomban Locmine1 - 2L
-
24/08/2024GranvilleAvranches0 - 1W
-
17/08/20241 AvranchesLes Herbiers1 - 0D
-
12/07/2024Stade BrestoisAvranches1 - 0L
-
18/05/20241 AvranchesChamois Niortais0 - 1L
-
11/05/2024Cholet SoAvranches0 - 0W
Thống kê phong độ Avranches gần đây, KQ Avranches mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Avranches gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Nghiệp dư pháp | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ Avranches gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2024Stade BrestoisAvranches1 - 0L
-
18/05/20241 AvranchesChamois Niortais0 - 1L
-
11/05/2024Cholet SoAvranches0 - 0W
-
05/10/2024AvranchesBourges0 - 1D
-
21/09/2024Dinan Lehon FCAvranches0 - 0D
-
14/09/2024AvranchesStade Poitevin1 - 1W
-
07/09/2024Le Poire Sur VieAvranches1 - 0L
-
31/08/2024AvranchesLA Saint-Colomban Locmine1 - 2L
-
24/08/2024GranvilleAvranches0 - 1W
-
17/08/20241 AvranchesLes Herbiers1 - 0D
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Avranches mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avranches gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avranches (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Avranches (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T T B H T |
2 | Concarneau | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T H H T |
3 | Boulogne | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T T T H B |
4 | Valenciennes | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T H H H H |
5 | Orleans US 45 | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T B T H H H |
6 | Aubagne | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | H H T B B T |
7 | Dijon | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 11 | B H T T T H |
8 | Sochaux | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B H B T H H |
9 | Nimes | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B T H H |
10 | Le Mans | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T H B B T |
11 | Bourg Peronnas | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 8 | H B H T B B |
12 | FC Rouen | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | B B H H T H |
13 | Versailles 78 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H H B B H |
14 | Quevilly | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B H B B T |
15 | Paris 13 Atletico | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | H H B B T B |
16 | Chateauroux | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | B T B T B B |
17 | Villefranche | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B B H H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)