Phong độ Bassecourt gần đây, KQ Bassecourt mới nhất
Phong độ Bassecourt gần đây
-
05/04/2025solothurnBassecourt0 - 0W
-
30/03/2025BassecourtFC Thun U211 - 0W
-
27/03/2025BassecourtRotkreuz1 - 0W
-
22/03/2025WohlenBassecourt2 - 0L
-
08/03/2025ConcordiaBassecourt0 - 0W
-
01/03/2025FC DietikonBassecourt0 - 0D
-
22/02/2025BassecourtGrasshoppers U212 - 1L
-
15/02/2025LangenthalBassecourt2 - 0L
-
16/11/2024FC SchotzBassecourt1 - 1D
-
09/11/2024BassecourtBesa Biel Bienne1 - 0W
Thống kê phong độ Bassecourt gần đây, KQ Bassecourt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Bassecourt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Bassecourt gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025solothurnBassecourt0 - 0W
-
30/03/2025BassecourtFC Thun U211 - 0W
-
27/03/2025BassecourtRotkreuz1 - 0W
-
22/03/2025WohlenBassecourt2 - 0L
-
08/03/2025ConcordiaBassecourt0 - 0W
-
01/03/2025FC DietikonBassecourt0 - 0D
-
22/02/2025BassecourtGrasshoppers U212 - 1L
-
15/02/2025LangenthalBassecourt2 - 0L
-
16/11/2024FC SchotzBassecourt1 - 1D
-
09/11/2024BassecourtBesa Biel Bienne1 - 0W
- Kết quả Bassecourt mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bassecourt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bassecourt (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Bassecourt (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bassecourt thắng
Bại: là số trận Bassecourt thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 37 | 23 | 55 | B T T H B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 27 | 15 | 5 | 7 | 54 | 31 | 23 | 50 | T T T H H T |
3 | Kriens | 27 | 14 | 8 | 5 | 54 | 35 | 19 | 50 | T B T T T B |
4 | Basuli B team | 27 | 12 | 9 | 6 | 46 | 39 | 7 | 45 | T T B T H H |
5 | Breitenrain | 27 | 12 | 7 | 8 | 44 | 42 | 2 | 43 | B B B T H H |
6 | Bruhl SG | 27 | 11 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 38 | B T B H T B |
7 | Grand Saconnex | 27 | 8 | 13 | 6 | 53 | 41 | 12 | 37 | T H T B B B |
8 | Bulle | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 37 | -1 | 37 | B T B H H H |
9 | FC Luzern U21 | 27 | 8 | 11 | 8 | 48 | 47 | 1 | 35 | H B B H T H |
10 | SC Cham | 27 | 8 | 11 | 8 | 35 | 38 | -3 | 35 | H T B H T T |
11 | Vevey Sports | 27 | 8 | 11 | 8 | 48 | 56 | -8 | 35 | H H T B H B |
12 | Zurich B team | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 33 | B T T B B B |
13 | Young Boys U21 | 27 | 9 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 31 | T B T T B B |
14 | FC Paradiso | 27 | 8 | 7 | 12 | 22 | 33 | -11 | 31 | H B T B T T |
15 | Delemont | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 39 | -7 | 29 | B B T B B T |
16 | Bavois | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 39 | -8 | 28 | B T B T H T |
17 | Baden | 27 | 8 | 3 | 16 | 29 | 49 | -20 | 27 | T B B H B T |
18 | Lugano U21 | 27 | 6 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 25 | T B B H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)