Phong độ Bengaluru gần đây, KQ Bengaluru mới nhất
Phong độ Bengaluru gần đây
-
11/03/2025BengaluruMumbai City0 - 2L
-
02/03/20251 East BengalBengaluru1 - 0D
-
25/02/2025BengaluruChennai Titans1 - 0W
-
21/02/2025Northeast UnitedBengaluru0 - 1W
-
09/02/2025BengaluruJamshedpur FC1 - 0W
-
01/02/2025Minerva PunjabBengaluru0 - 0L
-
27/01/2025ATK Mohun BaganBengaluru0 - 0L
-
22/01/20251 BengaluruOdisha FC2 - 2L
-
18/01/2025Hyderabad FCBengaluru1 - 0D
-
17/01/2025MEGBengaluru1 - 2W
Thống kê phong độ Bengaluru gần đây, KQ Bengaluru mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Bengaluru gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ấn Độ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Bangalore Ấn Độ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bengaluru gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025BengaluruMumbai City0 - 2L
-
02/03/20251 East BengalBengaluru1 - 0D
-
25/02/2025BengaluruChennai Titans1 - 0W
-
21/02/2025Northeast UnitedBengaluru0 - 1W
-
09/02/2025BengaluruJamshedpur FC1 - 0W
-
01/02/2025Minerva PunjabBengaluru0 - 0L
-
27/01/2025ATK Mohun BaganBengaluru0 - 0L
-
22/01/20251 BengaluruOdisha FC2 - 2L
-
18/01/2025Hyderabad FCBengaluru1 - 0D
-
17/01/2025MEGBengaluru1 - 2W
- Kết quả Bengaluru mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
- Kết quả Bengaluru mới nhất ở giải Bangalore Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bengaluru gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bengaluru (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Bengaluru (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Bengaluru thắng
Bại: là số trận Bengaluru thua
BXH VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 24 | 17 | 5 | 2 | 47 | 16 | 31 | 56 | T T T T H T |
2 | FC Goa | 24 | 14 | 6 | 4 | 43 | 27 | 16 | 48 | T T T T T B |
3 | Northeast United | 24 | 10 | 8 | 6 | 46 | 29 | 17 | 38 | H B T B T T |
4 | Bengaluru | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T T H B |
5 | Jamshedpur FC | 24 | 12 | 2 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | B B T H B B |
6 | Mumbai City | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 36 | T B H H B T |
7 | Odisha FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 44 | 37 | 7 | 33 | B H T B H T |
8 | Kerala Blasters FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 37 | -4 | 29 | T B B H T H |
9 | Minerva Punjab | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 38 | -4 | 28 | H B B B T H |
10 | East Bengal | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T T H B |
11 | Chennai Titans | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 | 27 | B T T B B T |
12 | Hyderabad FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 18 | T B H B B H |
13 | Mohammedan SC | 24 | 2 | 7 | 15 | 12 | 43 | -31 | 13 | B B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)