Phong độ Biskra gần đây, KQ Biskra mới nhất
Phong độ Biskra gần đây
-
02/12/20241 BiskraCS Constantine1 - 0D
-
16/11/2024BiskraASO Chlef1 - 0L
-
09/11/2024MC AlgerBiskra0 - 0D
-
03/11/2024BiskraJS kabylie0 - 0L
-
26/10/2024ES MostaganemBiskra1 - 0L
-
19/10/2024BiskraJS Saoura1 - 1W
-
12/10/2024MC MagraBiskra2 - 1D
-
06/10/2024BiskraCR Belouizdad0 - 0D
-
03/10/20241 USM AlgerBiskra0 - 0L
-
27/09/2024El BayadhBiskra 10 - 0W
Thống kê phong độ Biskra gần đây, KQ Biskra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Biskra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Biskra gần đây: theo giải đấu
-
02/12/20241 BiskraCS Constantine1 - 0D
-
16/11/2024BiskraASO Chlef1 - 0L
-
09/11/2024MC AlgerBiskra0 - 0D
-
03/11/2024BiskraJS kabylie0 - 0L
-
26/10/2024ES MostaganemBiskra1 - 0L
-
19/10/2024BiskraJS Saoura1 - 1W
-
12/10/2024MC MagraBiskra2 - 1D
-
06/10/2024BiskraCR Belouizdad0 - 0D
-
03/10/20241 USM AlgerBiskra0 - 0L
-
27/09/2024El BayadhBiskra 10 - 0W
- Kết quả Biskra mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Biskra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Biskra (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
3 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
4 | USM Khenchela | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B T H T |
5 | MC Oran | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T T B H B |
6 | ES Setif | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T B T H |
7 | JS kabylie | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T T H H |
8 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
9 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
10 | MC Magra | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T H T |
11 | ASO Chlef | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B T T H B |
12 | JS Saoura | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T T B H H |
13 | ES Mostaganem | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B B H H |
14 | Biskra | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B H B H |
15 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)