Phong độ Boluspor gần đây, KQ Boluspor mới nhất
Phong độ Boluspor gần đây
-
28/03/2025BolusporBandirmaspor0 - 0D
-
15/03/2025UmraniyesporBoluspor 10 - 0L
-
10/03/2025BolusporIstanbulspor1 - 0W
-
05/03/2025Corum BelediyesporBoluspor0 - 0W
-
02/03/2025BolusporErzurum BB0 - 0D
-
22/02/2025Manisa BB SporBoluspor0 - 1W
-
16/02/2025BolusporAmedspor 20 - 0D
-
13/02/2025PendiksporBoluspor1 - 0L
-
09/02/2025BolusporKeciorengucu 10 - 1D
-
26/02/2025Corum BelediyesporBoluspor1 - 0L
Thống kê phong độ Boluspor gần đây, KQ Boluspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Boluspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Boluspor gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025BolusporBandirmaspor0 - 0D
-
15/03/2025UmraniyesporBoluspor 10 - 0L
-
10/03/2025BolusporIstanbulspor1 - 0W
-
05/03/2025Corum BelediyesporBoluspor0 - 0W
-
02/03/2025BolusporErzurum BB0 - 0D
-
22/02/2025Manisa BB SporBoluspor0 - 1W
-
16/02/2025BolusporAmedspor 20 - 0D
-
13/02/2025PendiksporBoluspor1 - 0L
-
09/02/2025BolusporKeciorengucu 10 - 1D
-
26/02/2025Corum BelediyesporBoluspor1 - 0L
- Kết quả Boluspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Boluspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boluspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boluspor (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Boluspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Erzurum BB | 31 | 16 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 54 | H H B T T T |
3 | Karagumruk | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 30 | 18 | 53 | H B T B T H |
4 | Bandirmaspor | 31 | 14 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 51 | B T T H T H |
5 | Genclerbirligi | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 48 | T H T H B B |
6 | Istanbulspor | 30 | 14 | 4 | 12 | 47 | 30 | 17 | 46 | B T H T B T |
7 | Corum Belediyespor | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 31 | 7 | 45 | B H B B T T |
8 | Boluspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 45 | T H T T B H |
9 | Umraniyespor | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 44 | H H B H T T |
10 | Amedspor | 30 | 10 | 13 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | H T H H T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T T H T |
12 | Keciorengucu | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | B H T H B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 31 | 11 | 4 | 16 | 38 | 42 | -4 | 37 | B B B H T B |
18 | S.Urfaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 34 | H H T B H B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 30 | 0 | 0 | 30 | 11 | 108 | -97 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)