Phong độ Boluspor gần đây, KQ Boluspor mới nhất
Phong độ Boluspor gần đây
-
28/09/2024BolusporManisa BB Spor0 - 0W
-
21/09/2024AmedsporBoluspor0 - 0D
-
14/09/2024BolusporPendikspor 10 - 1L
-
31/08/2024KeciorengucuBoluspor1 - 1D
-
25/08/2024BolusporErokspor1 - 0W
-
18/08/2024GenclerbirligiBoluspor0 - 1D
-
11/08/2024Boluspor76 Igdir Belediye spor0 - 1L
-
16/05/2024BodrumsporBoluspor0 - 0L
-
11/05/2024BolusporCorum Belediyespor0 - 0W
-
05/05/2024Manisa BB SporBoluspor1 - 0L
Thống kê phong độ Boluspor gần đây, KQ Boluspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Boluspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Boluspor gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024BolusporManisa BB Spor0 - 0W
-
21/09/2024AmedsporBoluspor0 - 0D
-
14/09/2024BolusporPendikspor 10 - 1L
-
31/08/2024KeciorengucuBoluspor1 - 1D
-
25/08/2024BolusporErokspor1 - 0W
-
18/08/2024GenclerbirligiBoluspor0 - 1D
-
11/08/2024Boluspor76 Igdir Belediye spor0 - 1L
-
16/05/2024BodrumsporBoluspor0 - 0L
-
11/05/2024BolusporCorum Belediyespor0 - 0W
-
05/05/2024Manisa BB SporBoluspor1 - 0L
- Kết quả Boluspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boluspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boluspor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Boluspor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istanbulspor | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T B T H |
2 | Umraniyespor | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 13 | B T H B T T |
3 | Amedspor | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | B H T T H T |
4 | Erzurum BB | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | T B T B T T |
5 | Keciorengucu | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | B T H H T T |
6 | Kocaelispor | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T T B B T |
7 | Manisa BB Spor | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T T B |
8 | Bandirmaspor | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H B B H T |
9 | Genclerbirligi | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H T T T B |
10 | 76 Igdir Belediye spor | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 10 | T H T B B B |
11 | Erokspor | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | B B T B T T |
12 | Karagumruk | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 | H H B H T T |
13 | Corum Belediyespor | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T B T |
14 | Boluspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H T H B H T |
15 | Ankaragucu | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B T B T B |
16 | Sakaryaspor | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H H T B B |
17 | S.Urfaspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T B T B B |
18 | Pendikspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T B T B B |
19 | Adanaspor | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 19 | -10 | 5 | B B H H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)