Phong độ Brann gần đây, KQ Brann mới nhất
Phong độ Brann gần đây
-
23/11/2024MoldeBrann2 - 0L
-
10/11/2024BrannLillestrom1 - 0W
-
03/11/2024Odd GrenlandBrann0 - 2W
-
28/10/2024BrannTromso IL2 - 0W
-
20/10/2024RosenborgBrann0 - 1W
-
28/09/2024HaugesundBrann0 - 1W
-
22/09/2024BrannBodo Glimt3 - 0W
-
19/09/2024BrannKFUM Oslo 10 - 0W
-
15/09/2024SandefjordBrann1 - 1D
-
13/10/2024BrannHaugesund2 - 0W
Thống kê phong độ Brann gần đây, KQ Brann mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Brann gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Brann gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024MoldeBrann2 - 0L
-
10/11/2024BrannLillestrom1 - 0W
-
03/11/2024Odd GrenlandBrann0 - 2W
-
28/10/2024BrannTromso IL2 - 0W
-
20/10/2024RosenborgBrann0 - 1W
-
28/09/2024HaugesundBrann0 - 1W
-
22/09/2024BrannBodo Glimt3 - 0W
-
19/09/2024BrannKFUM Oslo 10 - 0W
-
15/09/2024SandefjordBrann1 - 1D
-
13/10/2024BrannHaugesund2 - 0W
- Kết quả Brann mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Brann mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brann gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Brann (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 29 | 17 | 8 | 4 | 66 | 29 | 37 | 59 | T H B H H T |
2 | Brann | 29 | 17 | 7 | 5 | 54 | 32 | 22 | 58 | T T T T T B |
3 | Viking | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 38 | 22 | 56 | T H T T T T |
4 | Molde | 29 | 15 | 7 | 7 | 64 | 35 | 29 | 52 | T B T H H T |
5 | Rosenborg | 29 | 15 | 5 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | T B T T T H |
6 | Fredrikstad | 29 | 13 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | T T B H H T |
7 | Stromsgodset | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 35 | H H T B T B |
8 | KFUM Oslo | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H B B B B |
9 | Sandefjord | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T T B T T |
10 | Kristiansund BK | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | T H B H B T |
11 | Sarpsborg 08 | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 54 | -13 | 34 | B T B T H H |
12 | Ham-Kam | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 33 | H B T H B B |
13 | Tromso IL | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 | 33 | B H B H B T |
14 | Haugesund | 29 | 8 | 6 | 15 | 27 | 45 | -18 | 30 | B H B T T B |
15 | Lillestrom | 29 | 7 | 3 | 19 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B T B B B |
16 | Odd Grenland | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 52 | -27 | 23 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)