Phong độ Brann gần đây, KQ Brann mới nhất
Phong độ Brann gần đây
-
30/03/2025FredrikstadBrann2 - 0L
-
01/12/2024BrannViking 10 - 0D
-
23/11/2024MoldeBrann2 - 0L
-
22/03/2025BrannValerenga1 - 1W
-
15/03/2025BrannSogndal1 - 0W
-
03/03/2025BrannTromso IL1 - 0W
-
22/02/2025StromsgodsetBrann1 - 2W
-
15/02/2025BrannViking1 - 1D
-
06/02/2025Kristiansund BKBrann2 - 2W
-
31/01/2025Asane FotballBrann1 - 2W
Thống kê phong độ Brann gần đây, KQ Brann mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Brann gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 7 | 6 | 1 | 0 |
Phong độ Brann gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025FredrikstadBrann2 - 0L
-
01/12/2024BrannViking 10 - 0D
-
23/11/2024MoldeBrann2 - 0L
-
22/03/2025BrannValerenga1 - 1W
-
15/03/2025BrannSogndal1 - 0W
-
03/03/2025BrannTromso IL1 - 0W
-
22/02/2025StromsgodsetBrann1 - 2W
-
15/02/2025BrannViking1 - 1D
-
06/02/2025Kristiansund BKBrann2 - 2W
-
31/01/2025Asane FotballBrann1 - 2W
- Kết quả Brann mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Brann mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brann gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Brann (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Ham-Kam | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Rosenborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Bodo Glimt | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Tromso IL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bryne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)