Phong độ Brescia gần đây, KQ Brescia mới nhất
Phong độ Brescia gần đây
-
26/09/2024MonzaBrescia3 - 0L
-
11/08/2024BresciaVenezia1 - 0W
-
21/09/2024PisaBrescia1 - 0L
-
14/09/2024BresciaFrosinone 13 - 0W
-
01/09/2024SudTirolBrescia0 - 1W
-
28/08/2024A.C. Reggiana 1919Brescia1 - 0L
-
25/08/2024BresciaCittadella 10 - 0L
-
17/08/2024BresciaPalermo0 - 0W
-
04/08/2024BresciaRenate AC1 - 2D
-
01/08/2024BresciaGenoa1 - 0W
Thống kê phong độ Brescia gần đây, KQ Brescia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Brescia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Italia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Italia | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Brescia gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024MonzaBrescia3 - 0L
-
11/08/2024BresciaVenezia1 - 0W
-
21/09/2024PisaBrescia1 - 0L
-
14/09/2024BresciaFrosinone 13 - 0W
-
01/09/2024SudTirolBrescia0 - 1W
-
28/08/2024A.C. Reggiana 1919Brescia1 - 0L
-
25/08/2024BresciaCittadella 10 - 0L
-
17/08/2024BresciaPalermo0 - 0W
-
04/08/2024BresciaRenate AC1 - 2D
-
01/08/2024BresciaGenoa1 - 0W
- Kết quả Brescia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
- Kết quả Brescia mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
- Kết quả Brescia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brescia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brescia (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Brescia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T H T T T |
2 | Spezia | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 4 | 12 | H T H T H T |
3 | Sassuolo | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T H B T T |
4 | Cremonese | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 | B T B T H T |
5 | Mantova | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H T B T B T |
6 | Brescia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B B T T B |
7 | SudTirol | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | T T B B T B |
8 | Modena | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B H T |
9 | Palermo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B B T H T H |
10 | Cittadella | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | T H T H B B |
11 | Juve Stabia | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T H T H B B |
12 | Cesena | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T B H H |
13 | Cosenza Calcio 1914 | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T B H H T B |
14 | Bari | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | B B H H T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H T T B B H |
16 | Salernitana | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T B T B B H |
17 | Catanzaro | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H B T H B |
18 | Frosinone | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | B H H B B T |
19 | Sampdoria | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H B T |
20 | Carrarese | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)