Phong độ Caernarfon gần đây, KQ Caernarfon mới nhất
Phong độ Caernarfon gần đây
-
05/10/20241 UWIC Inter CardiffCaernarfon 11 - 1W
-
28/09/2024CaernarfonConnahs Quay Nomads FC2 - 0W
-
26/09/2024Flint TownCaernarfon1 - 1W
-
21/09/2024Barry Town UnitedCaernarfon1 - 1D
-
14/09/2024CaernarfonBriton Ferry Athletic2 - 1W
-
07/09/2024Pen-y-Bont FCCaernarfon1 - 0L
-
31/08/2024CaernarfonUWIC Inter Cardiff1 - 2L
-
26/08/2024CaernarfonBala Town F.C.0 - 0D
-
24/08/2024Newtown AFCCaernarfon0 - 1W
-
18/09/2024Connahs Quay Nomads FCCaernarfon2 - 2L
Thống kê phong độ Caernarfon gần đây, KQ Caernarfon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Caernarfon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Caernarfon gần đây: theo giải đấu
-
05/10/20241 UWIC Inter CardiffCaernarfon 11 - 1W
-
28/09/2024CaernarfonConnahs Quay Nomads FC2 - 0W
-
26/09/2024Flint TownCaernarfon1 - 1W
-
21/09/2024Barry Town UnitedCaernarfon1 - 1D
-
14/09/2024CaernarfonBriton Ferry Athletic2 - 1W
-
07/09/2024Pen-y-Bont FCCaernarfon1 - 0L
-
31/08/2024CaernarfonUWIC Inter Cardiff1 - 2L
-
26/08/2024CaernarfonBala Town F.C.0 - 0D
-
24/08/2024Newtown AFCCaernarfon0 - 1W
-
18/09/2024Connahs Quay Nomads FCCaernarfon2 - 2L
- Kết quả Caernarfon mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
- Kết quả Caernarfon mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caernarfon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caernarfon (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Caernarfon (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 5 | 14 | 26 | T T T B T T |
2 | Haverfordwest County | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 21 | B B T H T T |
3 | UWIC Inter Cardiff | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | T B T T B B |
4 | Caernarfon | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T H T T T |
5 | Bala Town F.C. | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 16 | B T H T H B |
6 | The New Saints | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T T B B T |
7 | Newtown AFC | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 23 | -8 | 15 | T T H H B B |
8 | Barry Town United | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 13 | T B H H T B |
9 | Connahs Quay Nomads FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 12 | 2 | 11 | B B B H B T |
10 | Flint Town | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 10 | T T H B B T |
11 | Briton Ferry Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 5 | B B B H T H |
12 | Aberystwyth Town | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)