Phong độ Cardiff City Nữ gần đây, KQ Cardiff City Nữ mới nhất
Phong độ Cardiff City Nữ gần đây
-
23/03/2025Cardiff City NữHashtag United Nữ1 - 0W
-
16/03/2025Cardiff City NữIpswich Town Nữ0 - 1L
-
09/03/2025Cardiff City NữLewes Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Cardiff City NữOxford United Nữ0 - 1L
-
13/02/2025Cardiff City NữCheltenham Town Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Cardiff City NữWatford Nữ 10 - 1L
-
02/02/2025Milton Keynes Dons NữCardiff City Nữ0 - 1W
-
19/01/2025Exeter City NữCardiff City Nữ1 - 1D
-
15/12/2024AFC Wimbledon NữCardiff City Nữ 11 - 0L
-
24/01/2025Barry Town NữCardiff City Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ Cardiff City Nữ gần đây, KQ Cardiff City Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Cardiff City Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Miền nam nữ nước anh | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Cardiff City Nữ gần đây: theo giải đấu
-
24/01/2025Barry Town NữCardiff City Nữ1 - 2W
-
23/03/2025Cardiff City NữHashtag United Nữ1 - 0W
-
16/03/2025Cardiff City NữIpswich Town Nữ0 - 1L
-
09/03/2025Cardiff City NữLewes Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Cardiff City NữOxford United Nữ0 - 1L
-
13/02/2025Cardiff City NữCheltenham Town Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Cardiff City NữWatford Nữ 10 - 1L
-
02/02/2025Milton Keynes Dons NữCardiff City Nữ0 - 1W
-
19/01/2025Exeter City NữCardiff City Nữ1 - 1D
-
15/12/2024AFC Wimbledon NữCardiff City Nữ 11 - 0L
- Kết quả Cardiff City Nữ mới nhất ở giải Nữ Xứ Wales
- Kết quả Cardiff City Nữ mới nhất ở giải Miền nam nữ nước anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cardiff City Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cardiff City Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Cardiff City Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Cardiff City Nữ thắng
Bại: là số trận Cardiff City Nữ thua
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 68 | 9 | 59 | 45 | T T B T T T |
2 | Hashtag United (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 14 | 33 | 45 | T H T T T B |
3 | Exeter City (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 48 | 25 | 23 | 42 | T B T T T T |
4 | Watford (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 50 | 15 | 35 | 37 | T T T T H H |
5 | Oxford United (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 18 | 17 | 36 | T T H T B H |
6 | Lewes (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B H H H H T |
7 | AFC Wimbledon (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B B B T H |
8 | Cheltenham Town (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 30 | 39 | -9 | 20 | T B B B T B |
9 | Billericay Town (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 26 | 51 | -25 | 20 | B B B H T B |
10 | Cardiff City (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 19 | B T B H B T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 21 | 51 | -30 | 16 | T B H B B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 20 | 0 | 1 | 19 | 10 | 106 | -96 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)