Phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Phong độ Carmona gần đây
-
10/11/2024Sagrada EsperancaCarmona1 - 1L
-
02/11/2024CarmonaPrimeiro de Agosto0 - 1L
-
26/10/2024Academica Do LobitoCarmona0 - 0L
-
20/10/2024CarmonaProgresso da Lunda Sul1 - 0D
-
12/10/2024Interclube LuandaCarmona2 - 0L
-
05/10/2024CarmonaCRD Libolo0 - 0D
-
29/09/2024Santa Rita FCCarmona0 - 0W
-
21/09/2024CarmonaKabuscorp do Palanca0 - 0D
-
15/09/2024WilieteCarmona4 - 0L
Thống kê phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 9 | 1 | 3 | 5 |
Phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Sagrada EsperancaCarmona1 - 1L
-
02/11/2024CarmonaPrimeiro de Agosto0 - 1L
-
26/10/2024Academica Do LobitoCarmona0 - 0L
-
20/10/2024CarmonaProgresso da Lunda Sul1 - 0D
-
12/10/2024Interclube LuandaCarmona2 - 0L
-
05/10/2024CarmonaCRD Libolo0 - 0D
-
29/09/2024Santa Rita FCCarmona0 - 0W
-
21/09/2024CarmonaKabuscorp do Palanca0 - 0D
-
15/09/2024WilieteCarmona4 - 0L
- Kết quả Carmona mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carmona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmona (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Carmona (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | Primeiro de Agosto | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 20 | T H B T T T |
3 | Wiliete | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | H B B T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T B T T |
5 | Academica Do Lobito | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
6 | Interclube Luanda | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 6 | 9 | 13 | T B B H H T |
7 | Bravos do Maquis | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | B T H H T B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T H T |
9 | CRD Libolo | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | H T T H B H |
10 | CD Sao Salvador | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 | H T T H H B |
11 | Desportivo Huila | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B T H T B |
12 | Luanda CIty | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T B B B T |
13 | Kabuscorp do Palanca | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Carmona | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B H B B B |
15 | Santa Rita FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 5 | H T B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)