Phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Phong độ Carmona gần đây
-
29/03/2025CarmonaAcademica Do Lobito0 - 0D
-
08/03/2025CarmonaInterclube Luanda0 - 0D
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0L
-
26/02/2025CarmonaSanta Rita FC0 - 0D
-
23/02/2025Kabuscorp do PalancaCarmona3 - 0L
-
19/02/2025CarmonaWiliete0 - 0L
-
18/12/2024Bravos do MaquisCarmona2 - 0L
-
11/12/20241 CarmonaPetro Atletico de Luanda0 - 0L
-
07/12/2024CarmonaCD Sao Salvador1 - 2D
-
30/11/2024Isaac de BenguelaCarmona0 - 0D
Thống kê phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 0 | 5 | 5 |
Phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025CarmonaAcademica Do Lobito0 - 0D
-
08/03/2025CarmonaInterclube Luanda0 - 0D
-
01/03/2025CRD LiboloCarmona3 - 0L
-
26/02/2025CarmonaSanta Rita FC0 - 0D
-
23/02/2025Kabuscorp do PalancaCarmona3 - 0L
-
19/02/2025CarmonaWiliete0 - 0L
-
18/12/2024Bravos do MaquisCarmona2 - 0L
-
11/12/20241 CarmonaPetro Atletico de Luanda0 - 0L
-
07/12/2024CarmonaCD Sao Salvador1 - 2D
-
30/11/2024Isaac de BenguelaCarmona0 - 0D
- Kết quả Carmona mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carmona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmona (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Carmona (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Carmona thắng
Bại: là số trận Carmona thua
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 35 | 10 | 25 | 50 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 14 | 25 | 48 | T T T T H T |
3 | Primeiro de Agosto | 21 | 10 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39 | T H T H H H |
4 | CD Sao Salvador | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 33 | T B B B T T |
5 | Bravos do Maquis | 21 | 7 | 11 | 3 | 23 | 16 | 7 | 32 | T T H H H T |
6 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
7 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | H B T T T B |
8 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 14 | 11 | 28 | T H B B H T |
9 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H T B T B B |
12 | CRD Libolo | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Luanda CIty | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T H H B H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 8 | 23 | -15 | 12 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B B B T H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)