Phong độ Carrarese gần đây, KQ Carrarese mới nhất
Phong độ Carrarese gần đây
-
25/01/2025Juve StabiaCarrarese2 - 0L
-
19/01/2025CarrareseSpezia0 - 2L
-
14/01/2025PisaCarrarese1 - 0L
-
29/12/2024CarrareseCesena0 - 0W
-
27/12/2024SampdoriaCarrarese 10 - 1D
-
21/12/2024CarrareseCosenza Calcio 1914 10 - 0W
-
15/12/2024BresciaCarrarese0 - 0D
-
07/12/2024CarraresePalermo0 - 0W
-
01/12/2024SalernitanaCarrarese2 - 1L
-
23/11/2024CarraresePisa 10 - 0W
Thống kê phong độ Carrarese gần đây, KQ Carrarese mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Carrarese gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Carrarese gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Juve StabiaCarrarese2 - 0L
-
19/01/2025CarrareseSpezia0 - 2L
-
14/01/2025PisaCarrarese1 - 0L
-
29/12/2024CarrareseCesena0 - 0W
-
27/12/2024SampdoriaCarrarese 10 - 1D
-
21/12/2024CarrareseCosenza Calcio 1914 10 - 0W
-
15/12/2024BresciaCarrarese0 - 0D
-
07/12/2024CarraresePalermo0 - 0W
-
01/12/2024SalernitanaCarrarese2 - 1L
-
23/11/2024CarraresePisa 10 - 0W
- Kết quả Carrarese mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carrarese gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrarese (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Carrarese (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monopoli | 24 | 13 | 8 | 3 | 32 | 13 | 19 | 47 | T T T T B T |
2 | Benevento | 24 | 13 | 6 | 5 | 44 | 23 | 21 | 45 | B T T H B H |
3 | Audace Cerignola | 24 | 12 | 9 | 3 | 38 | 24 | 14 | 45 | T H T H T T |
4 | Avellino | 24 | 11 | 10 | 3 | 42 | 19 | 23 | 43 | T T H H T T |
5 | Potenza | 24 | 11 | 9 | 4 | 40 | 26 | 14 | 42 | T T H T T B |
6 | Crotone | 24 | 11 | 7 | 6 | 47 | 33 | 14 | 40 | T T H T T H |
7 | Catania | 24 | 9 | 9 | 6 | 38 | 26 | 12 | 36 | B T B B H T |
8 | AZ Picerno ASD | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | B B H T H H |
9 | Trapani | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 28 | 9 | 32 | T H H B T B |
10 | Team Altamura | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 32 | -2 | 31 | B B T H H T |
11 | Giugliano | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 34 | -7 | 31 | T T H B B B |
12 | AS Sorrento Calcio | 24 | 8 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 31 | B B B H B T |
13 | JuventusU23 | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 33 | -6 | 30 | T H T T T T |
14 | Foggia | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 29 | -4 | 29 | T H B B T H |
15 | Cavese | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 26 | -1 | 28 | T B H T B B |
16 | Latina | 24 | 7 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 26 | B T T T B B |
17 | US Casertana 1908 | 24 | 4 | 12 | 8 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B B B T H |
18 | Messina | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 39 | -20 | 20 | B B B T B H |
19 | Turris Neapolis | 24 | 3 | 8 | 13 | 13 | 38 | -25 | 17 | B B H B B B |
20 | Taranto Sport | 24 | 3 | 4 | 17 | 13 | 51 | -38 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)