Phong độ Chemnitzer gần đây, KQ Chemnitzer mới nhất
Phong độ Chemnitzer gần đây
-
14/09/2024Berliner FC DynamoChemnitzer 10 - 0D
-
11/09/2024ChemnitzerBSG Chemie Leipzig0 - 0L
-
31/08/2024ZFC MeuselwitzChemnitzer 10 - 0L
-
25/08/2024ChemnitzerSV Babelsberg 030 - 2L
-
22/08/2024Carl Zeiss JenaChemnitzer1 - 0L
-
11/08/2024ChemnitzerZwickau0 - 0L
-
04/08/2024Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer0 - 1W
-
26/07/2024ChemnitzerHallescher FC0 - 0D
-
20/07/2024ChemnitzerDynamo Dresden0 - 0W
-
10/07/2024VfB AuerbachChemnitzer0 - 1W
Thống kê phong độ Chemnitzer gần đây, KQ Chemnitzer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Chemnitzer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ Chemnitzer gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2024ChemnitzerDynamo Dresden0 - 0W
-
10/07/2024VfB AuerbachChemnitzer0 - 1W
-
14/09/2024Berliner FC DynamoChemnitzer 10 - 0D
-
11/09/2024ChemnitzerBSG Chemie Leipzig0 - 0L
-
31/08/2024ZFC MeuselwitzChemnitzer 10 - 0L
-
25/08/2024ChemnitzerSV Babelsberg 030 - 2L
-
22/08/2024Carl Zeiss JenaChemnitzer1 - 0L
-
11/08/2024ChemnitzerZwickau0 - 0L
-
04/08/2024Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer0 - 1W
-
26/07/2024ChemnitzerHallescher FC0 - 0D
- Kết quả Chemnitzer mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chemnitzer mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chemnitzer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Chemnitzer (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 21 | B T T T T B |
2 | Wacker Burghausen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T T T T H |
3 | FV Illertissen | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 19 | T T T B T B |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T T H H |
5 | SpVgg Bayreuth | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | B B B T T T |
6 | TSV Schwaben Augsburg | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 19 | 0 | 15 | T B B B T T |
7 | Wurzburger Kickers | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T B T H |
8 | FC Augsburg II | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 11 | T B B T B H |
9 | TSV Buchbach | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B T T H H |
10 | Greuther Furth (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 10 | T T H B B B |
11 | Eintracht Bamberg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B T H B T B |
12 | Nurnberg (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | B B T H H H |
13 | TSV Aubstadt | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | T T B H H H |
14 | DJK Vilzing | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 9 | B H T H H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 8 | B H T B T H |
16 | Viktoria Aschaffenburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 8 | T B T B H H |
17 | SpVgg Ansbach | 9 | 1 | 4 | 4 | 13 | 25 | -12 | 7 | B H B H B H |
18 | Turkgucu Munchen | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)