Phong độ Cienciano gần đây, KQ Cienciano mới nhất
Phong độ Cienciano gần đây
-
20/04/20251 Sport BoysCienciano 31 - 2D
-
13/04/2025CiencianoAlianza Universidad0 - 0L
-
05/04/2025Atletico GrauCienciano0 - 1D
-
24/03/2025Los ChankasCienciano0 - 0D
-
10/03/2025CiencianoComerciantes Unidos 11 - 1W
-
23/02/2025CiencianoDeportivo Garcilaso 11 - 2L
-
16/02/2025Universitario De DeportesCienciano1 - 1L
-
09/04/20251 Caracas FCCienciano1 - 1D
-
02/04/2025CiencianoAtletico Mineiro0 - 0D
-
05/03/2025AD TarmaCienciano0 - 0D
-
Pen [5-6]
Thống kê phong độ Cienciano gần đây, KQ Cienciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Cienciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Copa Sudamericana | 3 | 0 | 3 | 0 |
Phong độ Cienciano gần đây: theo giải đấu
-
20/04/20251 Sport BoysCienciano 31 - 2D
-
13/04/2025CiencianoAlianza Universidad0 - 0L
-
05/04/2025Atletico GrauCienciano0 - 1D
-
24/03/2025Los ChankasCienciano0 - 0D
-
10/03/2025CiencianoComerciantes Unidos 11 - 1W
-
23/02/2025CiencianoDeportivo Garcilaso 11 - 2L
-
16/02/2025Universitario De DeportesCienciano1 - 1L
-
09/04/20251 Caracas FCCienciano1 - 1D
-
02/04/2025CiencianoAtletico Mineiro0 - 0D
-
05/03/2025AD TarmaCienciano0 - 0D
-
Pen [5-6]
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cienciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cienciano (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Cienciano (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Cienciano thắng
Bại: là số trận Cienciano thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 20 | T T T H T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T B T |
3 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T T B B |
5 | Sport Huancayo | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | H T B B T T |
6 | AD Tarma | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H B T B H T |
7 | Cusco FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H T T B T |
8 | Sporting Cristal | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T B T B |
9 | Sport Boys | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B B H T H |
10 | Alianza Atletico Sullana | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B B T |
11 | Atletico Grau | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T H H H |
12 | EM Deportivo Binacional | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B T B H H B |
13 | UTC Cajamarca | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | H H B T T B |
14 | Cienciano | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | B T H H B H |
15 | Los Chankas | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H T H B B |
16 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
17 | Comerciantes Unidos | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | H B H T B B |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)