Phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Phong độ Citizen gần đây
-
26/01/2025CitizenTai Chung FC0 - 1L
-
19/01/2025CitizenCentral Western District RSA1 - 1L
-
12/01/2025CitizenSham Shui Po 10 - 0W
-
05/01/2025Citizen3 Sing FC0 - 0W
-
22/12/2024Sham Shui PoCitizen1 - 0W
-
15/12/20243 Sing FCCitizen0 - 1W
-
08/12/2024Yuen Long FCCitizen0 - 2W
-
24/11/20241 CitizenWSE2 - 1W
-
17/11/2024CitizenShatin SA1 - 0W
-
10/11/2024CitizenEastern District SA1 - 0D
Thống kê phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025CitizenTai Chung FC0 - 1L
-
19/01/2025CitizenCentral Western District RSA1 - 1L
-
12/01/2025CitizenSham Shui Po 10 - 0W
-
05/01/2025Citizen3 Sing FC0 - 0W
-
22/12/2024Sham Shui PoCitizen1 - 0W
-
15/12/20243 Sing FCCitizen0 - 1W
-
08/12/2024Yuen Long FCCitizen0 - 2W
-
24/11/20241 CitizenWSE2 - 1W
-
17/11/2024CitizenShatin SA1 - 0W
-
10/11/2024CitizenEastern District SA1 - 0D
- Kết quả Citizen mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Citizen (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 16 | 12 | 2 | 2 | 51 | 9 | 42 | 38 | T H T T T T |
2 | Citizen | 16 | 10 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 34 | T T T T B B |
3 | South China AA | 15 | 10 | 1 | 4 | 43 | 24 | 19 | 31 | B T T B B T |
4 | Kai Jing | 15 | 10 | 0 | 5 | 41 | 24 | 17 | 30 | B T B T T T |
5 | Yuen Long FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 27 | T B H T T T |
6 | Tai Chung FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 33 | -9 | 23 | T B B T T T |
7 | Shatin SA | 16 | 7 | 1 | 8 | 30 | 31 | -1 | 22 | B T T T T B |
8 | 3 Sing FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B T B B T |
9 | Eastern District SA | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B T T B B |
10 | WSE | 15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 26 | -2 | 16 | H T B B B T |
11 | Tuen Mun Football Team | 16 | 4 | 3 | 9 | 25 | 44 | -19 | 15 | B B T B B B |
12 | Sham Shui Po | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 63 | -58 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)