Phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Phong độ Citizen gần đây
-
19/05/2024CitizenShatin SA1 - 0L
-
15/05/2024Kowloon CityCitizen1 - 0L
-
12/05/2024CitizenEastern District SA0 - 2L
-
24/03/2024Kai JingCitizen1 - 1L
-
17/03/2024Wing Yee FTCitizen0 - 0L
-
10/03/2024Wong Tai SinCitizen0 - 2W
-
03/03/2024Citizen3 Sing FC0 - 0L
-
18/02/2024Sai KungCitizen1 - 1W
-
28/04/2024Central Western District RSACitizen 12 - 0L
-
14/04/2024CitizenWan Chai3 - 0W
Thống kê phong độ Citizen gần đây, KQ Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Citizen gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2024CitizenShatin SA1 - 0L
-
15/05/2024Kowloon CityCitizen1 - 0L
-
12/05/2024CitizenEastern District SA0 - 2L
-
24/03/2024Kai JingCitizen1 - 1L
-
17/03/2024Wing Yee FTCitizen0 - 0L
-
10/03/2024Wong Tai SinCitizen0 - 2W
-
03/03/2024Citizen3 Sing FC0 - 0L
-
18/02/2024Sai KungCitizen1 - 1W
-
28/04/2024Central Western District RSACitizen 12 - 0L
-
14/04/2024CitizenWan Chai3 - 0W
- Kết quả Citizen mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Citizen mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Citizen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 22 | 18 | 2 | 2 | 57 | 21 | 36 | 56 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 22 | 15 | 5 | 2 | 71 | 33 | 38 | 50 | B T H T H T |
3 | South China AA | 22 | 10 | 6 | 6 | 53 | 26 | 27 | 36 | B T B T B T |
4 | Yuen Long FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T H B B B |
5 | 3 Sing FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 33 | T T B T H B |
6 | Shatin SA | 22 | 9 | 4 | 9 | 49 | 44 | 5 | 31 | H B H B T T |
7 | Citizen | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 30 | T B B B B B |
8 | Wing Yee FT | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 49 | -23 | 22 | B T B T B B |
9 | Eastern District SA | 22 | 5 | 5 | 12 | 43 | 53 | -10 | 20 | H B H T B B |
10 | Kai Jing | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 54 | -26 | 20 | B B T T B T |
11 | Sai Kung | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 57 | -33 | 19 | T B B B T T |
12 | Wong Tai Sin | 22 | 5 | 3 | 14 | 29 | 60 | -31 | 18 | B B T T T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)