Phong độ Clermont gần đây, KQ Clermont mới nhất
Phong độ Clermont gần đây
-
28/09/2024GrenobleClermont 11 - 0L
-
25/09/2024ClermontRed Star FC 931 - 0D
-
21/09/2024AmiensClermont1 - 0L
-
14/09/2024ClermontUSL Dunkerque0 - 0L
-
31/08/20241 ClermontParis FC0 - 1L
-
24/08/2024TroyesClermont0 - 1W
-
17/08/2024ClermontPau FC 11 - 2D
-
09/08/2024Rodez AveyronClermont2 - 0L
-
31/07/2024ClermontParis FC0 - 1L
-
27/07/2024ClermontFC Annecy1 - 1D
Thống kê phong độ Clermont gần đây, KQ Clermont mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Clermont gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Clermont gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024GrenobleClermont 11 - 0L
-
25/09/2024ClermontRed Star FC 931 - 0D
-
21/09/2024AmiensClermont1 - 0L
-
14/09/2024ClermontUSL Dunkerque0 - 0L
-
31/08/20241 ClermontParis FC0 - 1L
-
24/08/2024TroyesClermont0 - 1W
-
17/08/2024ClermontPau FC 11 - 2D
-
09/08/2024Rodez AveyronClermont2 - 0L
-
31/07/2024ClermontParis FC0 - 1L
-
27/07/2024ClermontFC Annecy1 - 1D
- Kết quả Clermont mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Clermont mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Clermont gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Clermont (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | Monaco | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H T T |
4 | Lens | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T H H H |
5 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
6 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
7 | Nice | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 7 | B H T B T |
8 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
9 | Lille | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | Le Havre | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B |
12 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | Montpellier | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 4 | H B B B T |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)