Phong độ Clyde gần đây, KQ Clyde mới nhất
Phong độ Clyde gần đây
-
08/03/2025ClydeEast Fife0 - 1L
-
01/03/2025Forfar AthleticClyde0 - 0W
-
22/02/2025ClydeSpartans0 - 1L
-
15/02/2025PeterheadClyde1 - 1D
-
08/02/2025ClydeStranraer0 - 0W
-
01/02/2025Bonnyrigg RoseClyde2 - 0L
-
25/01/20251 ClydeElgin City0 - 0D
-
18/01/2025ClydeEdinburgh City0 - 1L
-
11/01/2025East FifeClyde0 - 0L
-
04/01/2025ClydeStirling Albion1 - 0W
Thống kê phong độ Clyde gần đây, KQ Clyde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Clyde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Clyde gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025ClydeEast Fife0 - 1L
-
01/03/2025Forfar AthleticClyde0 - 0W
-
22/02/2025ClydeSpartans0 - 1L
-
15/02/2025PeterheadClyde1 - 1D
-
08/02/2025ClydeStranraer0 - 0W
-
01/02/2025Bonnyrigg RoseClyde2 - 0L
-
25/01/20251 ClydeElgin City0 - 0D
-
18/01/2025ClydeEdinburgh City0 - 1L
-
11/01/2025East FifeClyde0 - 0L
-
04/01/2025ClydeStirling Albion1 - 0W
- Kết quả Clyde mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Clyde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Clyde (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 28 | 16 | 5 | 7 | 53 | 25 | 28 | 53 | B T H H B T |
2 | Peterhead | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | H T H H T H |
3 | Edinburgh City | 28 | 14 | 4 | 10 | 43 | 35 | 8 | 46 | T T T T B T |
4 | Elgin City | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 40 | B B B B B B |
5 | Spartans | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | B T H T H T |
6 | Stirling Albion | 28 | 11 | 4 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | B T T B T H |
7 | Stranraer | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 34 | B T T T B H |
8 | Clyde | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B T B |
9 | Forfar Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T H B T T |
10 | Bonnyrigg Rose | 28 | 9 | 5 | 14 | 33 | 49 | -16 | 26 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)