Phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Phong độ Cordoba gần đây
-
24/06/2024CordobaBarcelona B1 - 1W
-
17/06/2024Barcelona BCordoba0 - 1D
-
10/06/20241 CordobaPonferradina 11 - 0W
-
02/06/2024PonferradinaCordoba0 - 0W
-
26/05/2024CordobaAlgeciras1 - 0W
-
19/05/20241 Ibiza EivissaCordoba1 - 1D
-
12/05/2024CordobaAtletico Sanluqueno2 - 0W
-
05/05/2024Granada CF BCordoba0 - 0L
-
28/04/2024CordobaMalaga0 - 0W
-
25/04/2024Deportivo Soria FCCordoba0 - 0D
Thống kê phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Hạng 3 Mexico | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2024CordobaBarcelona B1 - 1W
-
17/06/2024Barcelona BCordoba0 - 1D
-
10/06/20241 CordobaPonferradina 11 - 0W
-
02/06/2024PonferradinaCordoba0 - 0W
-
26/05/2024CordobaAlgeciras1 - 0W
-
19/05/20241 Ibiza EivissaCordoba1 - 1D
-
12/05/2024CordobaAtletico Sanluqueno2 - 0W
-
05/05/2024Granada CF BCordoba0 - 0L
-
28/04/2024CordobaMalaga0 - 0W
-
25/04/2024Deportivo Soria FCCordoba0 - 0D
- Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
- Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Hạng 3 Mexico
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cordoba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Cordoba (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 38 | 26 | 4 | 8 | 74 | 39 | 35 | 82 | T T T B H B |
2 | Cordoba | 38 | 23 | 8 | 7 | 66 | 32 | 34 | 77 | T T B T H T |
3 | Malaga | 38 | 19 | 13 | 6 | 51 | 25 | 26 | 70 | H B H H T T |
4 | Ibiza Eivissa | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 | B B H T H B |
5 | AD Ceuta | 38 | 17 | 11 | 10 | 55 | 40 | 15 | 62 | T B T B T B |
6 | Recreativo Huelva | 38 | 17 | 10 | 11 | 44 | 37 | 7 | 61 | B B T T B T |
7 | Real Murcia | 38 | 16 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 58 | H T B T H B |
8 | Antequera CF | 38 | 16 | 8 | 14 | 47 | 47 | 0 | 56 | T T B B B T |
9 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 45 | 8 | 53 | T T H H B T |
10 | Real Madrid Castilla | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 43 | 1 | 51 | T T H T T B |
11 | CD Alcoyano | 38 | 14 | 9 | 15 | 38 | 38 | 0 | 51 | B B B T B T |
12 | Merida AD | 38 | 12 | 11 | 15 | 37 | 45 | -8 | 47 | B H H T H T |
13 | Algeciras | 38 | 11 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | B B T B H B |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 11 | 12 | 15 | 34 | 41 | -7 | 45 | T H T B B T |
15 | CF Intercity | 38 | 12 | 9 | 17 | 37 | 49 | -12 | 45 | B T B B B B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 38 | 11 | 9 | 18 | 36 | 48 | -12 | 42 | B B B H T T |
17 | CD Linares Deportivo | 38 | 10 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 39 | B T H B T B |
18 | UD Melilla | 38 | 9 | 7 | 22 | 26 | 52 | -26 | 34 | T B T H T B |
19 | Baleares | 38 | 7 | 8 | 23 | 23 | 59 | -36 | 29 | B B B T B T |
20 | Granada CF B | 38 | 7 | 6 | 25 | 30 | 56 | -26 | 27 | T T T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)