Phong độ Darnes gần đây, KQ Darnes mới nhất
Phong độ Darnes gần đây
-
07/06/2023DarnesAl Sadaqa FC3 - 0W
-
02/06/2023Al AkhdarDarnes0 - 0L
-
18/05/2023DarnesAl-Tahaddi0 - 0D
-
11/05/2023Al Suqoor(LBY)Darnes1 - 0D
-
06/05/2023DarnesShah Bob Chyba0 - 0W
-
10/03/2023Al TaawunDarnes0 - 0W
-
04/03/2023DarnesAl Ahli Benghzi2 - 0D
-
26/02/2023Al-Nasr BenghaziDarnes0 - 0L
-
12/02/2023AlHilalDarnes0 - 0L
-
22/12/2022Al Sadaqa FCDarnes1 - 0D
Thống kê phong độ Darnes gần đây, KQ Darnes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Darnes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Libi | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Darnes gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2023DarnesAl Sadaqa FC3 - 0W
-
02/06/2023Al AkhdarDarnes0 - 0L
-
18/05/2023DarnesAl-Tahaddi0 - 0D
-
11/05/2023Al Suqoor(LBY)Darnes1 - 0D
-
06/05/2023DarnesShah Bob Chyba0 - 0W
-
10/03/2023Al TaawunDarnes0 - 0W
-
04/03/2023DarnesAl Ahli Benghzi2 - 0D
-
26/02/2023Al-Nasr BenghaziDarnes0 - 0L
-
12/02/2023AlHilalDarnes0 - 0L
-
22/12/2022Al Sadaqa FCDarnes1 - 0D
- Kết quả Darnes mới nhất ở giải VĐQG Libi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Darnes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Darnes (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Darnes (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Darnes thắng
Bại: là số trận Darnes thua
BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 4 | 32 | 40 | H H H H T T |
2 | Al-Madina | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H T H T |
3 | Al Athad | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 | B H T H H B |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 16 | 3 | 9 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H H H B |
6 | Abilasheha | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 | T H T H H B |
7 | Asaria | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 15 | B H T B H T |
8 | Al Dahra | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 | T T B H H B |
9 | Al Khmes | 16 | 4 | 1 | 11 | 10 | 23 | -13 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)