Phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất
Phong độ Dordrecht gần đây
-
05/10/2024DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth) 11 - 0W
-
01/10/20241 Jong Ajax (Youth)Dordrecht0 - 1W
-
21/09/20241 DordrechtExcelsior SBV0 - 0D
-
18/09/2024VolendamDordrecht2 - 0L
-
14/09/2024FC EindhovenDordrecht0 - 0D
-
31/08/20241 DordrechtSC Cambuur 12 - 0W
-
27/08/2024AZ Alkmaar (Youth)Dordrecht0 - 0L
-
17/08/2024DordrechtADO Den Haag0 - 1D
-
10/08/2024EmmenDordrecht0 - 2W
-
04/08/2024DordrechtKVSK Lommel2 - 1W
Thống kê phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth) 11 - 0W
-
01/10/20241 Jong Ajax (Youth)Dordrecht0 - 1W
-
21/09/20241 DordrechtExcelsior SBV0 - 0D
-
18/09/2024VolendamDordrecht2 - 0L
-
14/09/2024FC EindhovenDordrecht0 - 0D
-
31/08/20241 DordrechtSC Cambuur 12 - 0W
-
27/08/2024AZ Alkmaar (Youth)Dordrecht0 - 0L
-
17/08/2024DordrechtADO Den Haag0 - 1D
-
10/08/2024EmmenDordrecht0 - 2W
-
04/08/2024DordrechtKVSK Lommel2 - 1W
- Kết quả Dordrecht mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả Dordrecht mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dordrecht gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Dordrecht (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T H H |
2 | Helmond Sport | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | T T T B T H |
3 | Excelsior SBV | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 14 | 9 | 17 | T T T H T B |
4 | De Graafschap | 9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 17 | 5 | 15 | T T B H T H |
5 | FC Eindhoven | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | H B H T H T |
6 | Dordrecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T H B H T T |
7 | Volendam | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 16 | 3 | 13 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | H T B H H H |
9 | Roda JC | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 13 | B T H T H T |
10 | Emmen | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T B H B T H |
11 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | B T H T B B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 11 | H B T H B B |
13 | ADO Den Haag | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H H H T |
14 | Jong Ajax (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T B H B H |
15 | SC Cambuur | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B H T B T |
16 | Vitesse Arnhem | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H T H H B B |
17 | MVV Maastricht | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 14 | -5 | 8 | T B H B H H |
18 | VVV Venlo | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | B T B B T B |
19 | FC Oss | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 20 | -13 | 8 | B B B B H B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)