Phong độ Dragao gần đây, KQ Dragao mới nhất
Phong độ Dragao gần đây
-
21/05/2023DragaoDesportivo Huila0 - 0D
-
14/05/2023Isaac de BenguelaDragao0 - 0L
-
08/05/2023DragaoProgresso da Lunda Sul0 - 0W
-
30/04/2023Santa Rita FCDragao1 - 0L
-
23/04/2023DragaoBravos do Maquis0 - 0D
-
08/04/2023Interclube LuandaDragao1 - 2D
-
02/04/2023DragaoWiliete0 - 1L
-
12/03/2023Sagrada EsperancaDragao0 - 0L
-
26/02/2023Primeiro de AgostoDragao0 - 0L
-
23/02/2023DragaoAcademica Do Lobito0 - 0D
Thống kê phong độ Dragao gần đây, KQ Dragao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Dragao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Dragao gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2023DragaoDesportivo Huila0 - 0D
-
14/05/2023Isaac de BenguelaDragao0 - 0L
-
08/05/2023DragaoProgresso da Lunda Sul0 - 0W
-
30/04/2023Santa Rita FCDragao1 - 0L
-
23/04/2023DragaoBravos do Maquis0 - 0D
-
08/04/2023Interclube LuandaDragao1 - 2D
-
02/04/2023DragaoWiliete0 - 1L
-
12/03/2023Sagrada EsperancaDragao0 - 0L
-
26/02/2023Primeiro de AgostoDragao0 - 0L
-
23/02/2023DragaoAcademica Do Lobito0 - 0D
- Kết quả Dragao mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dragao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dragao (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Dragao (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 22 | 16 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 51 | T T T H T T |
2 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 15 | 6 | 1 | 35 | 10 | 25 | 51 | T T H T B H |
3 | Primeiro de Agosto | 22 | 10 | 10 | 2 | 25 | 15 | 10 | 40 | H T H H H H |
4 | Bravos do Maquis | 22 | 8 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H H H T T |
5 | CD Sao Salvador | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | B B B T T B |
6 | Sagrada Esperanca | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 33 | T T T T B H |
7 | Desportivo Huila | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T B T |
8 | Interclube Luanda | 22 | 7 | 10 | 5 | 26 | 14 | 12 | 31 | H B B H T T |
9 | Academica Do Lobito | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 26 | -7 | 27 | H B H H T H |
10 | CRD Libolo | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H B T B H T |
11 | Kabuscorp do Palanca | 21 | 5 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 23 | T B T B B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 18 | -5 | 22 | B B T H B B |
13 | Luanda CIty | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H H B H B |
14 | Carmona | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 33 | -24 | 15 | B B H B H H |
15 | Isaac de Benguela | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B B B T H B |
16 | Santa Rita FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 8 | 25 | -17 | 12 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)