Phong độ Dumbarton gần đây, KQ Dumbarton mới nhất
Phong độ Dumbarton gần đây
-
16/11/2024DumbartonQueen of South0 - 0W
-
09/11/2024Kelty HeartsDumbarton0 - 0L
-
02/11/2024DumbartonCove Rangers0 - 0L
-
26/10/2024DumbartonInverness1 - 1W
-
19/10/2024ArbroathDumbarton1 - 1W
-
05/10/20241 DumbartonStenhousemuir1 - 2L
-
28/09/2024Queen of SouthDumbarton 11 - 0L
-
21/09/2024DumbartonMontrose0 - 1L
-
14/09/2024Annan AthleticDumbarton 10 - 1D
-
07/09/2024PeterheadDumbarton0 - 0L
Thống kê phong độ Dumbarton gần đây, KQ Dumbarton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Dumbarton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Dumbarton gần đây: theo giải đấu
-
07/09/2024PeterheadDumbarton0 - 0L
-
16/11/2024DumbartonQueen of South0 - 0W
-
09/11/2024Kelty HeartsDumbarton0 - 0L
-
02/11/2024DumbartonCove Rangers0 - 0L
-
26/10/2024DumbartonInverness1 - 1W
-
19/10/2024ArbroathDumbarton1 - 1W
-
05/10/20241 DumbartonStenhousemuir1 - 2L
-
28/09/2024Queen of SouthDumbarton 11 - 0L
-
21/09/2024DumbartonMontrose0 - 1L
-
14/09/2024Annan AthleticDumbarton 10 - 1D
- Kết quả Dumbarton mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge
- Kết quả Dumbarton mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dumbarton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Dumbarton (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elgin City | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T B T |
2 | Peterhead | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | H B H T T B |
3 | East Fife | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 14 | 13 | 23 | T T H H B B |
4 | Bonnyrigg Rose | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 20 | B B T H T T |
5 | Stirling Albion | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | T T T H B B |
6 | Edinburgh City | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T B T T T |
7 | Spartans | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B B B T T |
8 | Stranraer | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T H B T B |
9 | Clyde | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | H H B H B T |
10 | Forfar Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 9 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)