Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây, KQ Durham Wildcats LFC Nữ mới nhất
Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây
-
29/09/2024Durham Wildcats LFC NữBirmingham Nữ0 - 0W
-
22/09/2024Charlton NữDurham Wildcats LFC Nữ0 - 1L
-
14/09/2024Portsmouth NữDurham Wildcats LFC Nữ0 - 2W
-
08/09/2024Durham Wildcats LFC NữSheffield United Nữ1 - 1W
-
28/04/2024Durham Wildcats LFC (W)Birmingham (W)0 - 0W
-
21/04/2024Reading (W)Durham Wildcats LFC (W) 10 - 0L
-
31/03/2024Durham Wildcats LFC (W)CrystalPalace (W)1 - 1L
-
24/03/2024Sunderland (W)Durham Wildcats LFC (W)2 - 1L
-
17/03/2024Durham Wildcats LFC (W)Charlton (W)0 - 1L
-
03/03/2024Blackburn Rovers (W)Durham Wildcats LFC (W)1 - 0D
Thống kê phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây, KQ Durham Wildcats LFC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA nữ Anh quốc | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Durham Wildcats LFC NữBirmingham Nữ0 - 0W
-
22/09/2024Charlton NữDurham Wildcats LFC Nữ0 - 1L
-
14/09/2024Portsmouth NữDurham Wildcats LFC Nữ0 - 2W
-
08/09/2024Durham Wildcats LFC NữSheffield United Nữ1 - 1W
-
28/04/2024Durham Wildcats LFC (W)Birmingham (W)0 - 0W
-
21/04/2024Reading (W)Durham Wildcats LFC (W) 10 - 0L
-
31/03/2024Durham Wildcats LFC (W)CrystalPalace (W)1 - 1L
-
24/03/2024Sunderland (W)Durham Wildcats LFC (W)2 - 1L
-
17/03/2024Durham Wildcats LFC (W)Charlton (W)0 - 1L
-
03/03/2024Blackburn Rovers (W)Durham Wildcats LFC (W)1 - 0D
- Kết quả Durham Wildcats LFC Nữ mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Durham Wildcats LFC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Durham Wildcats LFC Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Durham Wildcats LFC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlton (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Durham Wildcats LFC (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T B T |
3 | Birmingham (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 7 | T H T B |
4 | Southampton (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T B T |
5 | Newcastle (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
6 | London City Lionesses (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
7 | Blackburn Rovers (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
8 | Sunderland (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B T |
9 | Bristol Academy (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
10 | Sheffield United (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
11 | Portsmouth (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)