Phong độ Emmen gần đây, KQ Emmen mới nhất
Phong độ Emmen gần đây
-
29/03/2025MVV MaastrichtEmmen0 - 0W
-
15/03/2025EmmenFC Utrecht (Youth)1 - 0W
-
12/03/2025Jong Ajax (Youth)Emmen0 - 1W
-
08/03/2025EmmenADO Den Haag0 - 1L
-
01/03/2025DordrechtEmmen1 - 0L
-
25/02/2025Helmond SportEmmen1 - 1W
-
22/02/2025FC OssEmmen0 - 3W
-
15/02/2025EmmenVolendam0 - 2L
-
11/02/2025Vitesse ArnhemEmmen1 - 0L
-
01/02/2025EmmenJong PSV Eindhoven (Youth)0 - 1W
Thống kê phong độ Emmen gần đây, KQ Emmen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Emmen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Emmen gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025MVV MaastrichtEmmen0 - 0W
-
15/03/2025EmmenFC Utrecht (Youth)1 - 0W
-
12/03/2025Jong Ajax (Youth)Emmen0 - 1W
-
08/03/2025EmmenADO Den Haag0 - 1L
-
01/03/2025DordrechtEmmen1 - 0L
-
25/02/2025Helmond SportEmmen1 - 1W
-
22/02/2025FC OssEmmen0 - 3W
-
15/02/2025EmmenVolendam0 - 2L
-
11/02/2025Vitesse ArnhemEmmen1 - 0L
-
01/02/2025EmmenJong PSV Eindhoven (Youth)0 - 1W
- Kết quả Emmen mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Emmen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Emmen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)