Phong độ Enyimba gần đây, KQ Enyimba mới nhất
Phong độ Enyimba gần đây
-
17/11/2024Abia WarriorsEnyimba1 - 1D
-
10/11/2024EnyimbaRemo Stars0 - 0D
-
03/11/2024Bayelsa UnitedEnyimba1 - 1D
-
27/10/2024EnyimbaIkorodu United1 - 0W
-
20/10/2024El Kanemi WarriorsEnyimba1 - 0L
-
16/10/2024EnyimbaNiger Tornadoes FC0 - 1D
-
13/10/2024Shooting Stars SCEnyimba0 - 0D
-
07/10/2024EnyimbaKatsina United3 - 0W
-
02/10/2024EnyimbaAkwa United0 - 0W
-
29/09/2024Rivers UnitedEnyimba1 - 0L
Thống kê phong độ Enyimba gần đây, KQ Enyimba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Enyimba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Enyimba gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024Abia WarriorsEnyimba1 - 1D
-
10/11/2024EnyimbaRemo Stars0 - 0D
-
03/11/2024Bayelsa UnitedEnyimba1 - 1D
-
27/10/2024EnyimbaIkorodu United1 - 0W
-
20/10/2024El Kanemi WarriorsEnyimba1 - 0L
-
16/10/2024EnyimbaNiger Tornadoes FC0 - 1D
-
13/10/2024Shooting Stars SCEnyimba0 - 0D
-
07/10/2024EnyimbaKatsina United3 - 0W
-
02/10/2024EnyimbaAkwa United0 - 0W
-
29/09/2024Rivers UnitedEnyimba1 - 0L
- Kết quả Enyimba mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Enyimba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enyimba (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Enyimba (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rivers United | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 25 | T H B B H T |
2 | Remo Stars | 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 8 | 5 | 23 | T B T H H B |
3 | El Kanemi Warriors | 13 | 5 | 7 | 1 | 15 | 13 | 2 | 22 | H H T B T T |
4 | Enyimba | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20 | H B T H H H |
5 | Enugu Rangers International | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | H H T H T H |
6 | Kano Pillars | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | H B T T H H |
7 | Plateau United | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 18 | B T B H B T |
8 | Ikorodu City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T T T H |
9 | Niger Tornadoes FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | B H T T B H |
10 | Shooting Stars SC | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
11 | Kwara United | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | H H B T T B |
12 | Heartland FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B T T T H H |
13 | Katsina United | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 16 | B H B B H T |
14 | Sunshine Stars FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 16 | B T B B B T |
15 | Bendel Insurance | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 15 | B B T B B T |
16 | Abia Warriors | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | T T B B H B |
17 | Bayelsa United | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | 14 | T B H T H B |
18 | Lobi Stars | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T B T B H |
19 | Akwa United | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 | -3 | 12 | H B T B T B |
20 | Nasarawa United | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)