Phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Phong độ Etar gần đây
-
16/11/2024EtarPFC Nesebar1 - 0W
-
10/11/2024Spartak PlevenEtar1 - 1L
-
03/11/2024EtarCSKA Sofia B0 - 1W
-
24/10/20241 FratriaEtar 10 - 0L
-
19/10/2024EtarSportist Svoge0 - 1D
-
07/10/2024FC DobrudzhaEtar0 - 1W
-
28/09/2024EtarLitex Lovech0 - 0W
-
21/09/2024FC Dunav RuseEtar0 - 3W
-
16/09/2024EtarCSKA 1948 Sofia II1 - 2L
-
13/10/20241 FK Chernomorets 1919 BurgasEtar2 - 0L
Thống kê phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
-
13/10/20241 FK Chernomorets 1919 BurgasEtar2 - 0L
-
16/11/2024EtarPFC Nesebar1 - 0W
-
10/11/2024Spartak PlevenEtar1 - 1L
-
03/11/2024EtarCSKA Sofia B0 - 1W
-
24/10/20241 FratriaEtar 10 - 0L
-
19/10/2024EtarSportist Svoge0 - 1D
-
07/10/2024FC DobrudzhaEtar0 - 1W
-
28/09/2024EtarLitex Lovech0 - 0W
-
21/09/2024FC Dunav RuseEtar0 - 3W
-
16/09/2024EtarCSKA 1948 Sofia II1 - 2L
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Etar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 15 | 13 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 41 | T T T T T H |
2 | Botev Plovdiv | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 34 | T T T B T T |
3 | Levski Sofia | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 13 | 16 | 31 | B T B B B T |
4 | Cherno More Varna | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 8 | 13 | 31 | B T B T T T |
5 | Spartak Varna | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T B T T B T |
6 | Arda | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 30 | H T T T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 16 | 7 | 3 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | H T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H T H H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
11 | CSKA 1948 Sofia | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | B B H B H B |
12 | Septemvri Sofia | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 24 | -10 | 16 | T B B T T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B H B B |
14 | Botev Vratsa | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | H H B T B B |
15 | Lokomotiv Sofia | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)