Phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Phong độ Etar gần đây
-
28/09/2024EtarLitex Lovech0 - 0W
-
21/09/2024FC Dunav RuseEtar0 - 3W
-
16/09/2024EtarCSKA 1948 Sofia II1 - 2L
-
07/09/2024Lokomotiv Gorna OryahovitsaEtar0 - 0L
-
03/09/20241 EtarMarek Dupnitza 10 - 0D
-
27/08/2024Pirin BlagoevgradEtar2 - 0L
-
19/08/2024Botev Plovdiv IIEtar0 - 1W
-
11/08/2024EtarStrumska Slava2 - 0W
-
03/08/2024Belasitsa PetrichEtar1 - 0L
-
28/07/2024EtarMinyor Pernik1 - 0D
Thống kê phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024EtarLitex Lovech0 - 0W
-
21/09/2024FC Dunav RuseEtar0 - 3W
-
16/09/2024EtarCSKA 1948 Sofia II1 - 2L
-
07/09/2024Lokomotiv Gorna OryahovitsaEtar0 - 0L
-
03/09/20241 EtarMarek Dupnitza 10 - 0D
-
27/08/2024Pirin BlagoevgradEtar2 - 0L
-
19/08/2024Botev Plovdiv IIEtar0 - 1W
-
11/08/2024EtarStrumska Slava2 - 0W
-
03/08/2024Belasitsa PetrichEtar1 - 0L
-
28/07/2024EtarMinyor Pernik1 - 0D
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Etar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | B T H H T B |
7 | CSKA 1948 Sofia | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B T H B |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)