Phong độ Fakel gần đây, KQ Fakel mới nhất
Phong độ Fakel gần đây
-
09/11/2024Lokomotiv MoscowFakel1 - 0L
-
03/11/2024FakelKhimki1 - 1D
-
26/10/2024CSKA MoscowFakel 10 - 0D
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1W
-
06/10/2024FakelFK Makhachkala0 - 1D
-
27/09/2024FakelRubin Kazan0 - 0D
-
21/09/2024Zenit St. PetersburgFakel0 - 1L
-
22/10/2024FakelZenit St. Petersburg0 - 1L
-
01/10/2024Rubin KazanFakel0 - 1W
-
12/10/2024FakelFC Torpedo Zhodino0 - 2L
Thống kê phong độ Fakel gần đây, KQ Fakel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Fakel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fakel gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Lokomotiv MoscowFakel1 - 0L
-
03/11/2024FakelKhimki1 - 1D
-
26/10/2024CSKA MoscowFakel 10 - 0D
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1W
-
06/10/2024FakelFK Makhachkala0 - 1D
-
27/09/2024FakelRubin Kazan0 - 0D
-
21/09/2024Zenit St. PetersburgFakel0 - 1L
-
12/10/2024FakelFC Torpedo Zhodino0 - 2L
-
22/10/2024FakelZenit St. Petersburg0 - 1L
-
01/10/2024Rubin KazanFakel0 - 1W
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fakel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fakel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Fakel (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 7 | 27 | 39 | T T H T T T |
2 | FC Krasnodar | 16 | 11 | 5 | 0 | 34 | 9 | 25 | 38 | T T T T H H |
3 | Lokomotiv Moscow | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B H T T B |
4 | Spartak Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T H T |
6 | CSKA Moscow | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 12 | 13 | 27 | T T H B T B |
7 | Rubin Kazan | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B T B H T |
8 | Rostov FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 20 | B H B H T T |
9 | Akron Togliatti | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | H B H T B B |
10 | FK Makhachkala | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H B H B T |
11 | FK Nizhny Novgorod | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | T H H B T B |
12 | Khimki | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B T B H B H |
13 | Krylya Sovetov | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H B B B |
14 | Fakel | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 23 | -13 | 12 | H H T H H B |
15 | Terek Grozny | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | B B B T B B |
16 | Gazovik Orenburg | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | B H B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)