Phong độ Forest Green Rovers gần đây, KQ Forest Green Rovers mới nhất
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
-
09/11/2024Maidenhead UnitedForest Green Rovers0 - 2W
-
26/10/2024WokingForest Green Rovers 10 - 1D
-
23/10/2024Forest Green RoversEbbsfleet United1 - 0W
-
19/10/2024Forest Green RoversBraintree Town1 - 1W
-
05/10/2024EastleighForest Green Rovers1 - 0W
-
28/09/2024Forest Green RoversHartlepool United0 - 0W
-
06/11/20241 Forest Green RoversStoke City U210 - 3L
-
10/10/2024Forest Green RoversManchester United U212 - 2L
-
02/11/2024Stockport CountyForest Green Rovers0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
12/10/2024Forest Green RoversWeymouth1 - 0W
Thống kê phong độ Forest Green Rovers gần đây, KQ Forest Green Rovers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Forest Green Rovers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 5 Anh | 6 | 5 | 1 | 0 |
- England Nacional League Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Forest Green Rovers gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Stockport CountyForest Green Rovers0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
12/10/2024Forest Green RoversWeymouth1 - 0W
-
09/11/2024Maidenhead UnitedForest Green Rovers0 - 2W
-
26/10/2024WokingForest Green Rovers 10 - 1D
-
23/10/2024Forest Green RoversEbbsfleet United1 - 0W
-
19/10/2024Forest Green RoversBraintree Town1 - 1W
-
05/10/2024EastleighForest Green Rovers1 - 0W
-
28/09/2024Forest Green RoversHartlepool United0 - 0W
-
06/11/20241 Forest Green RoversStoke City U210 - 3L
-
10/10/2024Forest Green RoversManchester United U212 - 2L
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải Cúp FA
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải Hạng 5 Anh
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải England Nacional League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Forest Green Rovers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forest Green Rovers (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Forest Green Rovers (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 30 | T T T T T B |
2 | Walsall | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 15 | 12 | 27 | B H T T H H |
3 | Notts County | 15 | 7 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 27 | B H T H T H |
4 | Doncaster Rovers | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | T H T B T H |
5 | Crewe Alexandra | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T H H T T H |
6 | Milton Keynes Dons | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 24 | H B T T T T |
7 | Grimsby Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 19 | 25 | -6 | 24 | B T B T B T |
8 | Gillingham | 15 | 7 | 2 | 6 | 16 | 12 | 4 | 23 | B B B B H T |
9 | Chesterfield | 15 | 5 | 7 | 3 | 28 | 18 | 10 | 22 | H H T H T B |
10 | Bradford City | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 22 | T T T H B B |
11 | Barrow | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 22 | T B B H H H |
12 | Fleetwood Town | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H B B H H T |
13 | Salford City | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 20 | B H T T H B |
14 | AFC Wimbledon | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B B |
15 | Newport County | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B B T H B |
16 | Cheltenham Town | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | B B T H T H |
17 | Tranmere Rovers | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B T B B T |
18 | Accrington Stanley | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | T T T B H T |
19 | Bromley | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | H H B T H H |
20 | Harrogate Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 15 | H T H B B B |
21 | Colchester United | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | H H B H B H |
22 | Swindon Town | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | H T B B H B |
23 | Carlisle United | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 11 | H B H B B T |
24 | Morecambe | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 26 | -12 | 10 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)