Phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất
Phong độ Fratria gần đây
-
28/09/2024Belasitsa PetrichFratria 20 - 1W
-
21/09/2024FratriaMinyor Pernik1 - 0D
-
14/09/2024Yantra GabrovoFratria 11 - 0W
-
07/09/2024FratriaPFK Montana0 - 0L
-
02/09/2024Ludogorets Razgrad IIFratria1 - 0L
-
25/08/2024FratriaPFC Nesebar1 - 0W
-
18/08/20241 Spartak PlevenFratria0 - 0D
-
12/08/2024FratriaCSKA Sofia B0 - 1L
-
03/08/2024FratriaPirin Blagoevgrad0 - 1L
-
27/07/2024Sportist SvogeFratria0 - 0W
Thống kê phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Belasitsa PetrichFratria 20 - 1W
-
21/09/2024FratriaMinyor Pernik1 - 0D
-
14/09/2024Yantra GabrovoFratria 11 - 0W
-
07/09/2024FratriaPFK Montana0 - 0L
-
02/09/2024Ludogorets Razgrad IIFratria1 - 0L
-
25/08/2024FratriaPFC Nesebar1 - 0W
-
18/08/20241 Spartak PlevenFratria0 - 0D
-
12/08/2024FratriaCSKA Sofia B0 - 1L
-
03/08/2024FratriaPirin Blagoevgrad0 - 1L
-
27/07/2024Sportist SvogeFratria0 - 0W
- Kết quả Fratria mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fratria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fratria (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Fratria (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 29 | T T H T T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 21 | H T T T H B |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
9 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
10 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
11 | Minyor Pernik | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T B H H B |
12 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | CSKA Sofia B | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T H H T |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 | T T T B B B |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)