Phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
14/09/2024MoldeFredrikstad3 - 1L
-
31/08/2024FredrikstadOdd Grenland0 - 0W
-
25/08/2024HaugesundFredrikstad0 - 0L
-
18/08/2024FredrikstadBrann0 - 1L
-
15/08/2024FredrikstadHaugesund0 - 0W
-
04/08/2024FredrikstadKFUM Oslo0 - 0D
-
27/07/2024FredrikstadRosenborg2 - 1D
-
21/07/2024Ham-KamFredrikstad0 - 0W
-
13/07/2024FredrikstadMolde0 - 0D
-
09/07/2024Kristiansund BKFredrikstad 12 - 1L
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024MoldeFredrikstad3 - 1L
-
31/08/2024FredrikstadOdd Grenland0 - 0W
-
25/08/2024HaugesundFredrikstad0 - 0L
-
18/08/2024FredrikstadBrann0 - 1L
-
15/08/2024FredrikstadHaugesund0 - 0W
-
04/08/2024FredrikstadKFUM Oslo0 - 0D
-
27/07/2024FredrikstadRosenborg2 - 1D
-
21/07/2024Ham-KamFredrikstad0 - 0W
-
13/07/2024FredrikstadMolde0 - 0D
-
09/07/2024Kristiansund BKFredrikstad 12 - 1L
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredrikstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Fredrikstad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 22 | 16 | 3 | 3 | 61 | 23 | 38 | 51 | T T T T T T |
2 | Bryne | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 42 | T T H T T H |
3 | Moss | 22 | 12 | 3 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | B B T B T H |
4 | Egersunds IK | 22 | 10 | 5 | 7 | 45 | 43 | 2 | 35 | B T B T B B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 43 | 2 | 33 | B T T H B B |
7 | Kongsvinger | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 36 | -1 | 33 | H H H T B H |
8 | Raufoss | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T T |
9 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
10 | Ranheim IL | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H B B T B T |
11 | Levanger FK | 22 | 5 | 10 | 7 | 34 | 32 | 2 | 25 | H H B B T H |
12 | Asane Fotball | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 40 | -11 | 24 | T B T H T B |
13 | Mjondalen IF | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 22 | B H T T B H |
14 | Aalesund FK | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B H T |
15 | Start Kristiansand | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | T B H B T H |
16 | Sandnes Ulf | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 55 | -35 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)