Phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Phong độ Genoa gần đây
-
28/09/2024GenoaJuventus0 - 0L
-
21/09/2024VeneziaGenoa0 - 0L
-
15/09/2024GenoaAS Roma0 - 1D
-
01/09/2024GenoaVerona0 - 0L
-
25/08/2024MonzaGenoa0 - 1W
-
17/08/2024GenoaInter Milan1 - 1D
-
26/09/2024GenoaSampdoria 11 - 0D
-
Pen [5-6]
-
10/08/2024GenoaA.C. Reggiana 19190 - 0W
-
04/08/2024MonacoGenoa0 - 1W
-
01/08/2024BresciaGenoa1 - 0L
Thống kê phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024GenoaJuventus0 - 0L
-
21/09/2024VeneziaGenoa0 - 0L
-
15/09/2024GenoaAS Roma0 - 1D
-
01/09/2024GenoaVerona0 - 0L
-
25/08/2024MonzaGenoa0 - 1W
-
17/08/2024GenoaInter Milan1 - 1D
-
26/09/2024GenoaSampdoria 11 - 0D
-
Pen [5-6]
-
10/08/2024GenoaA.C. Reggiana 19190 - 0W
-
04/08/2024MonacoGenoa0 - 1W
-
01/08/2024BresciaGenoa1 - 0L
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genoa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Genoa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 | T T H H H T |
2 | AC Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 | H B H T T T |
3 | Inter Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | H T T H B T |
4 | Torino | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T T H T |
5 | Napoli | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | B T T T H |
6 | Udinese | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T T T B B |
7 | Empoli | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | Lazio | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B H T B |
9 | Atalanta | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B T B H |
10 | Bologna | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | H B H H T H |
11 | AS Roma | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H B H H T |
12 | Verona | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T B T B B |
13 | Fiorentina | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H H B T |
14 | Parma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | H T B B H |
15 | Como | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H B H T |
16 | Genoa | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 | H T B H B B |
17 | Lecce | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 11 | -8 | 5 | B B T H H B |
18 | Venezia | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B H B B T |
19 | Monza | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | H B H H B |
20 | Cagliari | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | -7 | 2 | H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)