Phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Phong độ Genoa gần đây
-
01/12/20241 UdineseGenoa0 - 1W
-
24/11/2024GenoaCagliari1 - 1D
-
08/11/2024GenoaComo0 - 1D
-
05/11/2024ParmaGenoa0 - 0W
-
01/11/2024GenoaFiorentina0 - 0L
-
27/10/2024LazioGenoa1 - 0L
-
19/10/2024GenoaBologna0 - 1D
-
05/10/2024AtalantaGenoa1 - 0L
-
28/09/2024GenoaJuventus0 - 0L
-
26/09/2024GenoaSampdoria 11 - 0D
-
Pen [5-6]
Thống kê phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
-
01/12/20241 UdineseGenoa0 - 1W
-
24/11/2024GenoaCagliari1 - 1D
-
08/11/2024GenoaComo0 - 1D
-
05/11/2024ParmaGenoa0 - 0W
-
01/11/2024GenoaFiorentina0 - 0L
-
27/10/2024LazioGenoa1 - 0L
-
19/10/2024GenoaBologna0 - 1D
-
05/10/2024AtalantaGenoa1 - 0L
-
28/09/2024GenoaJuventus0 - 0L
-
26/09/2024GenoaSampdoria 11 - 0D
-
Pen [5-6]
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genoa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Genoa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 14 | 10 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 32 | T T B H T T |
2 | Atalanta | 14 | 10 | 1 | 3 | 36 | 16 | 20 | 31 | T T T T T T |
3 | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 17 | 28 | T H T T H T |
4 | Fiorentina | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 28 | T T T T T T |
5 | Lazio | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 28 | T T T T T B |
6 | Juventus | 14 | 6 | 8 | 0 | 22 | 8 | 14 | 26 | H H T T H H |
7 | AC Milan | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 22 | T B T H H T |
8 | Bologna | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T B T |
9 | Udinese | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 17 | T B B B H B |
10 | Empoli | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B T H H B |
11 | Parma | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 22 | -2 | 15 | H H B T B T |
12 | Torino | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B B B H B |
13 | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B H H T |
14 | Genoa | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B B T H H T |
15 | AS Roma | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B B B |
16 | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 7 | 22 | -15 | 13 | B T B H T H |
17 | Verona | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B T B B B |
18 | Como | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | B B B H B H |
19 | Monza | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | H B B B H H |
20 | Venezia | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 8 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)