Phong độ Getafe gần đây, KQ Getafe mới nhất
Phong độ Getafe gần đây
-
23/11/2024GetafeValladolid0 - 0W
-
11/11/2024GetafeGirona0 - 1L
-
05/11/2024Celta VigoGetafe 11 - 0L
-
27/10/2024GetafeValencia0 - 1D
-
20/10/2024VillarrealGetafe1 - 0D
-
05/10/2024GetafeOsasuna1 - 0D
-
28/09/2024GetafeAlaves1 - 0W
-
26/09/2024BarcelonaGetafe1 - 0L
-
22/09/2024GetafeLeganes0 - 0D
-
19/09/2024BetisGetafe0 - 0L
Thống kê phong độ Getafe gần đây, KQ Getafe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Getafe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Getafe gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024GetafeValladolid0 - 0W
-
11/11/2024GetafeGirona0 - 1L
-
05/11/2024Celta VigoGetafe 11 - 0L
-
27/10/2024GetafeValencia0 - 1D
-
20/10/2024VillarrealGetafe1 - 0D
-
05/10/2024GetafeOsasuna1 - 0D
-
28/09/2024GetafeAlaves1 - 0W
-
26/09/2024BarcelonaGetafe1 - 0L
-
22/09/2024GetafeLeganes0 - 0D
-
19/09/2024BetisGetafe0 - 0L
- Kết quả Getafe mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Getafe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Getafe (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 28 | 34 | T T T T B H |
2 | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 29 | H T B T T T |
3 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T H T T B T |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 24 | T T B H T T |
5 | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 21 | T B B T T T |
6 | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T H B B T |
7 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 21 | T H B T T B |
8 | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 20 | H B T H H H |
9 | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T H H B |
10 | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 18 | T H T B T T |
11 | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 18 | T B B T H H |
12 | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H T B T B |
13 | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T B T B B |
14 | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B T B T |
15 | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H H B B T |
16 | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 13 | B B B T B B |
17 | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | B T T B T B |
18 | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 10 | H B H B H T |
19 | RCD Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | -14 | 10 | B T B B B B |
20 | Real Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 9 | B T B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)