Phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Phong độ Granville gần đây
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2W
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0L
-
21/12/2024BourgesGranville0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Stade PoitevinGranville1 - 0L
-
01/12/2024GranvilleLe Poire Sur Vie0 - 1L
-
09/11/20241 LA Saint-Colomban LocmineGranville0 - 0W
-
03/11/2024Voltigeurs ChateaubriantGranville0 - 0L
-
19/10/2024GranvilleLes Herbiers0 - 2L
-
05/10/2024La Roche VFGranville1 - 0L
Thống kê phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2W
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0L
-
21/12/2024BourgesGranville0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Stade PoitevinGranville1 - 0L
-
01/12/2024GranvilleLe Poire Sur Vie0 - 1L
-
09/11/20241 LA Saint-Colomban LocmineGranville0 - 0W
-
03/11/2024Voltigeurs ChateaubriantGranville0 - 0L
-
19/10/2024GranvilleLes Herbiers0 - 2L
-
05/10/2024La Roche VFGranville1 - 0L
- Kết quả Granville mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granville gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granville (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Granville (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 16 | 11 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 36 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 23 | 7 | 29 | H H B T H T |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
6 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
7 | Chambly FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | T H H T T B |
8 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
9 | Thionville FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 | T B H T B T |
10 | Epinal | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H T B B H |
11 | Chantilly | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | H H H B T B |
12 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
13 | Haguenau | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 26 | -5 | 16 | H H H B T B |
14 | ES Wasquehal | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 26 | -19 | 9 | B T H H B B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)